uninformed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uninformed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có hoặc không thể hiện sự nhận thức hoặc hiểu biết về các sự kiện.
Definition (English Meaning)
Not having or showing awareness or understanding of the facts.
Ví dụ Thực tế với 'Uninformed'
-
"Many people are uninformed about the risks of climate change."
"Nhiều người không có thông tin về những rủi ro của biến đổi khí hậu."
-
"The public is often uninformed about the details of government policy."
"Công chúng thường không được thông tin đầy đủ về chi tiết của chính sách chính phủ."
-
"Don't make uninformed decisions; do your research first."
"Đừng đưa ra những quyết định thiếu hiểu biết; hãy nghiên cứu trước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uninformed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: uninformed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uninformed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'uninformed' thường được dùng để chỉ sự thiếu thông tin, kiến thức về một vấn đề cụ thể. Nó khác với 'ignorant' (ngu dốt) ở chỗ 'ignorant' mang nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ sự thiếu hiểu biết do không muốn học hỏi hoặc cố tình phớt lờ sự thật. 'Uninformed' chỉ đơn giản là chưa được cung cấp đầy đủ thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Uninformed about' được sử dụng khi nói về việc thiếu thông tin về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'He is uninformed about the current political situation.' ('Uninformed on' cũng có nghĩa tương tự, tuy nhiên ít phổ biến hơn.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uninformed'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is uninformed about the company's new policy.
|
Anh ấy không được thông báo về chính sách mới của công ty. |
| Phủ định |
Are you not uninformed about the risks involved?
|
Có phải bạn không hề hay biết gì về những rủi ro liên quan? |
| Nghi vấn |
Is she uninformed about the upcoming changes?
|
Cô ấy có không được thông báo về những thay đổi sắp tới không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is often uninformed about current events.
|
Anh ấy thường không nắm rõ về các sự kiện hiện tại. |
| Phủ định |
She is not uninformed; she reads the news every day.
|
Cô ấy không phải là người thiếu thông tin; cô ấy đọc tin tức mỗi ngày. |
| Nghi vấn |
Are they uninformed about the risks involved?
|
Liệu họ có thiếu thông tin về những rủi ro liên quan không? |