(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ settlers
B2

settlers

noun

Nghĩa tiếng Việt

người định cư dân định cư người khai hoang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Settlers'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người di cư đến một quốc gia hoặc khu vực mới để sinh sống ở đó.

Definition (English Meaning)

People who move to a new country or area to live there.

Ví dụ Thực tế với 'Settlers'

  • "The early settlers faced many hardships in the new land."

    "Những người định cư đầu tiên phải đối mặt với nhiều khó khăn ở vùng đất mới."

  • "The settlers built their homes near the river."

    "Những người định cư xây nhà của họ gần sông."

  • "Many settlers came from Europe seeking a better life."

    "Nhiều người định cư đến từ châu Âu tìm kiếm một cuộc sống tốt đẹp hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Settlers'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: settler (số nhiều: settlers)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Xã hội học Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Settlers'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'settlers' thường được sử dụng để chỉ những người đến định cư tại một vùng đất mới, đặc biệt là khi vùng đất đó trước đây đã có người sinh sống. Sắc thái của từ có thể mang tính trung lập hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh và quan điểm của người nói. Ví dụ, trong lịch sử Hoa Kỳ, 'settlers' dùng để chỉ những người châu Âu đến định cư, thường gây ra xung đột với người bản địa. Cần phân biệt với 'immigrants' (người nhập cư), mang nghĩa chung hơn về việc chuyển đến một quốc gia khác để sinh sống, không nhất thiết nhấn mạnh đến việc chiếm đất hoặc xung đột.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from to

'Settlers in [nơi chốn]' chỉ những người định cư ở một địa điểm cụ thể. 'Settlers from [nơi chốn]' chỉ nguồn gốc của những người định cư. 'Settlers to [nơi chốn]' chỉ đích đến của những người định cư.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Settlers'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The settlers had been building their homes for months before the harsh winter arrived.
Những người định cư đã xây dựng nhà của họ trong nhiều tháng trước khi mùa đông khắc nghiệt đến.
Phủ định
The settlers hadn't been expecting such resistance when they arrived.
Những người định cư đã không lường trước được sự kháng cự lớn như vậy khi họ đến.
Nghi vấn
Had the settlers been cultivating the land long before the new laws were implemented?
Những người định cư đã canh tác đất đai từ lâu trước khi các luật mới được thi hành phải không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The first settlers arrived in the valley in 1848.
Những người định cư đầu tiên đến thung lũng vào năm 1848.
Phủ định
The settlers didn't know the harsh conditions they would face.
Những người định cư đã không biết những điều kiện khắc nghiệt mà họ sẽ phải đối mặt.
Nghi vấn
Did the settlers build a church in the town?
Những người định cư có xây dựng một nhà thờ trong thị trấn không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The settlers arrive in the new land every summer.
Những người định cư đến vùng đất mới mỗi mùa hè.
Phủ định
Many settlers do not like the harsh winter conditions.
Nhiều người định cư không thích điều kiện mùa đông khắc nghiệt.
Nghi vấn
Do the settlers build their houses near the river?
Những người định cư có xây nhà gần sông không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)