innate dignity
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Innate dignity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bẩm sinh, vốn có, tự nhiên.
Definition (English Meaning)
Existing from birth; inborn.
Ví dụ Thực tế với 'Innate dignity'
-
"Humans possess an innate capacity for language."
"Con người sở hữu một khả năng ngôn ngữ bẩm sinh."
-
"The recognition of innate dignity is essential for a just society."
"Sự công nhận phẩm giá bẩm sinh là cần thiết cho một xã hội công bằng."
-
"Even in the face of adversity, people retain their innate dignity."
"Ngay cả khi đối mặt với nghịch cảnh, con người vẫn giữ được phẩm giá bẩm sinh của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Innate dignity'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Innate dignity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'innate' nhấn mạnh phẩm chất hoặc khả năng vốn có, không phải do học hỏi hay rèn luyện mà có. Nó thường được dùng để mô tả những phẩm chất cốt lõi, sâu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Innate in' thường được dùng để chỉ phẩm chất bẩm sinh có trong một đối tượng hoặc sinh vật nào đó. Ví dụ: 'Innate in every human being is a sense of justice.'
'Innate to' cũng tương tự, nhưng ít phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Innate dignity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.