(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ innate dignity
C1

innate dignity

adjective

Nghĩa tiếng Việt

phẩm giá bẩm sinh lòng tự trọng vốn có nhân phẩm vốn có
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Innate dignity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bẩm sinh, vốn có, tự nhiên.

Definition (English Meaning)

Existing from birth; inborn.

Ví dụ Thực tế với 'Innate dignity'

  • "Humans possess an innate capacity for language."

    "Con người sở hữu một khả năng ngôn ngữ bẩm sinh."

  • "The recognition of innate dignity is essential for a just society."

    "Sự công nhận phẩm giá bẩm sinh là cần thiết cho một xã hội công bằng."

  • "Even in the face of adversity, people retain their innate dignity."

    "Ngay cả khi đối mặt với nghịch cảnh, con người vẫn giữ được phẩm giá bẩm sinh của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Innate dignity'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

degradation(sự suy thoái, sự làm mất phẩm giá)
disrespect(sự thiếu tôn trọng)

Từ liên quan (Related Words)

human rights(quyền con người)
ethics(đạo đức học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Xã hội học Luật

Ghi chú Cách dùng 'Innate dignity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'innate' nhấn mạnh phẩm chất hoặc khả năng vốn có, không phải do học hỏi hay rèn luyện mà có. Nó thường được dùng để mô tả những phẩm chất cốt lõi, sâu sắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

'Innate in' thường được dùng để chỉ phẩm chất bẩm sinh có trong một đối tượng hoặc sinh vật nào đó. Ví dụ: 'Innate in every human being is a sense of justice.'
'Innate to' cũng tương tự, nhưng ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Innate dignity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)