inherited
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inherited'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được thừa kế; có được do di truyền từ cha mẹ hoặc tổ tiên.
Definition (English Meaning)
Received as an inheritance; derived genetically from one's parents or ancestors.
Ví dụ Thực tế với 'Inherited'
-
"She inherited her mother's blue eyes."
"Cô ấy thừa hưởng đôi mắt xanh của mẹ."
-
"The inherited land was very valuable."
"Mảnh đất được thừa kế rất có giá trị."
-
"She inherited a strong work ethic from her father."
"Cô ấy thừa hưởng một tinh thần làm việc mạnh mẽ từ cha mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inherited'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: inherit
- Adjective: inherited
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inherited'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inherited' thường được dùng để mô tả những đặc điểm, tài sản hoặc trách nhiệm mà một người nhận được từ những người đi trước, đặc biệt là qua di truyền hoặc qua di chúc/quyền thừa kế. Khác với 'acquired' (có được), 'inherited' nhấn mạnh vào nguồn gốc từ quá khứ hoặc từ người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inherited'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she inherits the family business, she will modernize it.
|
Nếu cô ấy thừa kế công việc kinh doanh của gia đình, cô ấy sẽ hiện đại hóa nó. |
| Phủ định |
If he doesn't inherit enough money, he won't be able to travel the world.
|
Nếu anh ấy không thừa kế đủ tiền, anh ấy sẽ không thể đi du lịch vòng quanh thế giới. |
| Nghi vấn |
Will she feel pressured if she inherits the responsibility?
|
Liệu cô ấy có cảm thấy áp lực nếu cô ấy thừa kế trách nhiệm không? |