(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inherited
B2

inherited

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thừa kế được thừa hưởng do di truyền kế thừa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inherited'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được thừa kế; có được do di truyền từ cha mẹ hoặc tổ tiên.

Definition (English Meaning)

Received as an inheritance; derived genetically from one's parents or ancestors.

Ví dụ Thực tế với 'Inherited'

  • "She inherited her mother's blue eyes."

    "Cô ấy thừa hưởng đôi mắt xanh của mẹ."

  • "The inherited land was very valuable."

    "Mảnh đất được thừa kế rất có giá trị."

  • "She inherited a strong work ethic from her father."

    "Cô ấy thừa hưởng một tinh thần làm việc mạnh mẽ từ cha mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inherited'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: inherit
  • Adjective: inherited
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

acquired(có được, thu được)
earned(kiếm được)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Di truyền học Pháp luật Máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Inherited'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inherited' thường được dùng để mô tả những đặc điểm, tài sản hoặc trách nhiệm mà một người nhận được từ những người đi trước, đặc biệt là qua di truyền hoặc qua di chúc/quyền thừa kế. Khác với 'acquired' (có được), 'inherited' nhấn mạnh vào nguồn gốc từ quá khứ hoặc từ người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inherited'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she inherits the family business, she will modernize it.
Nếu cô ấy thừa kế công việc kinh doanh của gia đình, cô ấy sẽ hiện đại hóa nó.
Phủ định
If he doesn't inherit enough money, he won't be able to travel the world.
Nếu anh ấy không thừa kế đủ tiền, anh ấy sẽ không thể đi du lịch vòng quanh thế giới.
Nghi vấn
Will she feel pressured if she inherits the responsibility?
Liệu cô ấy có cảm thấy áp lực nếu cô ấy thừa kế trách nhiệm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)