(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inhibition of anger
C1

inhibition of anger

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự kìm nén cơn giận sự ức chế cơn giận kìm hãm cơn giận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inhibition of anger'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động kiềm chế, kìm nén hoặc cản trở cơn giận.

Definition (English Meaning)

The act of restraining, suppressing, or hindering anger.

Ví dụ Thực tế với 'Inhibition of anger'

  • "The constant inhibition of anger can lead to stress-related health problems."

    "Việc liên tục kìm nén cơn giận có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe liên quan đến căng thẳng."

  • "His inhibition of anger made it difficult to understand his true feelings."

    "Việc anh ấy kìm nén cơn giận khiến người khác khó hiểu được cảm xúc thật của anh ấy."

  • "Studies show that the long-term inhibition of anger can have negative psychological effects."

    "Các nghiên cứu cho thấy sự kìm nén cơn giận lâu dài có thể gây ra những ảnh hưởng tâm lý tiêu cực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inhibition of anger'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: inhibition, anger
  • Verb: inhibit
  • Adjective: inhibitory, angry
  • Adverb: angrily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

expression of anger(sự thể hiện cơn giận)
outburst of anger(sự bùng nổ cơn giận)

Từ liên quan (Related Words)

emotional regulation(điều chỉnh cảm xúc)
anger management(kiểm soát cơn giận)
stress management(quản lý căng thẳng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Inhibition of anger'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học, đề cập đến quá trình kiểm soát và kìm hãm cảm xúc giận dữ. Sự khác biệt giữa 'inhibition' và 'repression' là 'inhibition' chỉ đơn giản là ngăn chặn biểu hiện ra bên ngoài, trong khi 'repression' là vô thức đẩy cảm xúc vào tiềm thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' được dùng để chỉ đối tượng bị ức chế, trong trường hợp này là 'anger'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inhibition of anger'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has always inhibited her anger to maintain a peaceful environment.
Cô ấy luôn kìm nén cơn giận để duy trì một môi trường hòa bình.
Phủ định
They have not shown any inhibition of anger, which has led to several conflicts.
Họ đã không thể hiện bất kỳ sự kiềm chế cơn giận nào, điều này đã dẫn đến nhiều xung đột.
Nghi vấn
Has the new medication inhibited his anger effectively?
Loại thuốc mới có ức chế cơn giận của anh ấy một cách hiệu quả không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)