suppression of anger
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suppression of anger'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động kìm nén một cách có ý thức hoặc vô thức sự thể hiện cơn giận.
Definition (English Meaning)
The act of consciously or unconsciously inhibiting the expression of anger.
Ví dụ Thực tế với 'Suppression of anger'
-
"The constant suppression of anger led to increased stress levels."
"Sự kìm nén cơn giận liên tục dẫn đến mức độ căng thẳng gia tăng."
-
"Studies have shown that the suppression of anger can lead to cardiovascular problems."
"Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự kìm nén cơn giận có thể dẫn đến các vấn đề tim mạch."
-
"The therapist encouraged him to find healthier ways to deal with his anger instead of suppression."
"Nhà trị liệu khuyến khích anh ta tìm những cách lành mạnh hơn để đối phó với cơn giận thay vì kìm nén."
Từ loại & Từ liên quan của 'Suppression of anger'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: suppression
- Verb: suppress
- Adjective: suppressed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Suppression of anger'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một cơ chế đối phó mà một người sử dụng để quản lý cảm xúc của họ. Suppression of anger có thể có tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và thể chất nếu nó trở thành một kiểu hành vi mãn tính. Cần phân biệt với 'repression' (sự dồn nén), trong đó cảm xúc bị chôn vùi vào vô thức và người đó không nhận thức được chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ đối tượng bị kìm nén, trong trường hợp này là 'anger'. Nó thể hiện mối quan hệ giữa hành động kìm nén và cảm xúc bị kìm nén.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Suppression of anger'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to suppress her anger when she was younger, always trying to be agreeable.
|
Cô ấy từng kìm nén sự tức giận của mình khi còn trẻ, luôn cố gắng hòa nhã. |
| Phủ định |
He didn't use to suppress his emotions, often expressing his anger openly.
|
Anh ấy đã không từng kìm nén cảm xúc của mình, thường bày tỏ sự tức giận một cách công khai. |
| Nghi vấn |
Did they use to suppress dissent within the group?
|
Họ có từng đàn áp bất đồng chính kiến trong nhóm không? |