restraint of anger
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restraint of anger'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động kiểm soát hoặc hạn chế sự biểu lộ của sự giận dữ.
Definition (English Meaning)
The act of controlling or limiting the expression of anger.
Ví dụ Thực tế với 'Restraint of anger'
-
"Practicing restraint of anger is crucial for maintaining healthy relationships."
"Thực hành kiềm chế cơn giận là rất quan trọng để duy trì các mối quan hệ lành mạnh."
-
"He showed remarkable restraint of anger when provoked."
"Anh ấy đã thể hiện sự kiềm chế đáng kể cơn giận khi bị khiêu khích."
-
"The therapist emphasized the importance of restraint of anger in managing stress."
"Nhà trị liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiềm chế cơn giận trong việc kiểm soát căng thẳng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Restraint of anger'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: restraint
- Verb: restrain
- Adjective: restrained
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Restraint of anger'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh khả năng tự chủ và kiểm soát cảm xúc, đặc biệt là cơn giận. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến sự trưởng thành về mặt cảm xúc, kỹ năng giao tiếp và giải quyết xung đột. 'Restraint' ở đây mang nghĩa là sự kiềm chế có ý thức, khác với sự 'suppression' (kìm nén) có thể mang tính vô thức hoặc tiêu cực hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Of' được sử dụng để chỉ rõ đối tượng được kiềm chế, trong trường hợp này là 'anger'. Nó tạo ra một mối quan hệ giữa hành động kiềm chế và cảm xúc giận dữ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Restraint of anger'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.