repression of anger
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repression of anger'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động kìm nén, đàn áp ai đó hoặc cái gì đó bằng vũ lực; trong tâm lý học, nó biểu thị sự chặn đứng vô thức các suy nghĩ, cảm xúc hoặc xung động không thể chấp nhận được.
Definition (English Meaning)
The act of subduing someone or something by force; in psychology, it signifies the unconscious blocking of unacceptable thoughts, feelings, or impulses.
Ví dụ Thực tế với 'Repression of anger'
-
"The repression of anger can lead to passive-aggressive behavior."
"Sự kìm nén cơn giận có thể dẫn đến hành vi công kích thụ động."
-
"His repression of anger made him seem calm, but he was internally stressed."
"Việc anh ấy kìm nén cơn giận khiến anh ấy có vẻ bình tĩnh, nhưng bên trong lại rất căng thẳng."
-
"Psychotherapy can help people deal with the effects of long-term repression of anger."
"Liệu pháp tâm lý có thể giúp mọi người đối phó với những ảnh hưởng của việc kìm nén cơn giận lâu dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Repression of anger'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: repression
- Verb: repress
- Adjective: repressive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Repression of anger'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh tâm lý học để mô tả cơ chế phòng vệ của con người, trong đó những cảm xúc tiêu cực như giận dữ bị đẩy sâu vào tiềm thức để tránh gây ra sự khó chịu hoặc xung đột. Sự khác biệt với 'suppression' là 'repression' xảy ra một cách vô thức, còn 'suppression' là có ý thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Of' chỉ sự sở hữu, nguồn gốc hoặc mối quan hệ. Trong trường hợp này, 'of anger' cho biết 'repression' là nhằm vào 'anger'. Ví dụ: repression *of* emotions, repression *of* freedom.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Repression of anger'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.