initiative
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Initiative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một kế hoạch hoặc quy trình mới để đạt được điều gì đó hoặc giải quyết một vấn đề.
Definition (English Meaning)
a new plan or process to achieve something or solve a problem.
Ví dụ Thực tế với 'Initiative'
-
"The company launched a new initiative to improve customer service."
"Công ty đã triển khai một sáng kiến mới để cải thiện dịch vụ khách hàng."
-
"The peace initiative was welcomed by both sides."
"Sáng kiến hòa bình được cả hai bên hoan nghênh."
-
"We need someone with initiative to manage this project."
"Chúng ta cần một người có tính chủ động để quản lý dự án này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Initiative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: initiative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Initiative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'initiative' thường chỉ sự chủ động, tinh thần tự giác đề xuất và thực hiện các hành động mới. Nó nhấn mạnh vào việc bắt đầu một cái gì đó, thay vì chỉ phản ứng với các sự kiện đã xảy ra. Khác với 'plan' (kế hoạch) đơn thuần, 'initiative' mang tính hành động và hướng đến kết quả cụ thể. So với 'project' (dự án), 'initiative' có thể mang tính chiến lược và rộng lớn hơn, bao gồm nhiều dự án nhỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' (trong) thường đi kèm khi nói về việc tham gia một sáng kiến (e.g., 'He's actively involved in the initiative'). 'on' (về) thường đi kèm khi nói về việc làm việc hoặc tập trung vào một sáng kiến cụ thể (e.g., 'We are working on a new initiative to reduce waste'). 'for' (cho) thường đi kèm khi nói về mục đích của sáng kiến (e.g., 'This initiative is for improving customer satisfaction').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Initiative'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because she showed initiative, the manager promoted her to a senior position.
|
Bởi vì cô ấy thể hiện sự chủ động, người quản lý đã thăng chức cô ấy lên vị trí cấp cao. |
| Phủ định |
Unless he takes the initiative to improve his skills, he won't get a raise.
|
Trừ khi anh ấy chủ động cải thiện kỹ năng của mình, anh ấy sẽ không được tăng lương. |
| Nghi vấn |
If you take the initiative, will the project be completed on time?
|
Nếu bạn chủ động, dự án có hoàn thành đúng thời hạn không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her initiative in leading the project was truly impressive!
|
Wow, sáng kiến của cô ấy trong việc lãnh đạo dự án thực sự rất ấn tượng! |
| Phủ định |
Alas, there was no initiative shown by anyone to clean up the mess.
|
Than ôi, không ai thể hiện sáng kiến để dọn dẹp mớ hỗn độn này. |
| Nghi vấn |
Hey, did they really take the initiative to solve the problem themselves?
|
Này, họ có thực sự chủ động giải quyết vấn đề một mình không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been taking the initiative in developing new sustainable practices.
|
Công ty đã và đang chủ động trong việc phát triển các hoạt động bền vững mới. |
| Phủ định |
She hasn't been taking the initiative to learn new skills for her job.
|
Cô ấy đã không chủ động học các kỹ năng mới cho công việc của mình. |
| Nghi vấn |
Has the government been taking the initiative in addressing climate change effectively?
|
Chính phủ có đang chủ động giải quyết biến đổi khí hậu một cách hiệu quả không? |