(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ free person
B2

free person

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

người tự do cá nhân tự do người có quyền tự quyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Free person'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người không bị ràng buộc hoặc hạn chế bởi các thế lực hoặc hoàn cảnh bên ngoài; một người có quyền tự quyết.

Definition (English Meaning)

A person who is not constrained or restricted by external forces or circumstances; a person who has the power of self-determination.

Ví dụ Thực tế với 'Free person'

  • "As a free person, she could choose her own destiny."

    "Là một người tự do, cô ấy có thể chọn vận mệnh của riêng mình."

  • "Every free person has the right to express their opinion."

    "Mọi người tự do đều có quyền bày tỏ ý kiến của mình."

  • "The goal of the movement was to create a society of free persons."

    "Mục tiêu của phong trào là tạo ra một xã hội của những người tự do."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Free person'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: free
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Luật pháp Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Free person'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'free person' nhấn mạnh sự tự do về mặt thể chất, tinh thần hoặc pháp lý của một cá nhân. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến quyền con người, chính trị và triết học. Nó khác với 'liberated person' ở chỗ 'free person' mô tả trạng thái tự do vốn có, trong khi 'liberated person' ám chỉ một người đã được giải phóng khỏi một trạng thái bị giam cầm hoặc áp bức trước đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Free person'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That a person is free to express their opinion is a fundamental right.
Việc một người được tự do bày tỏ ý kiến của mình là một quyền cơ bản.
Phủ định
Whether a person is truly free from societal pressures is not always obvious.
Việc một người có thực sự thoát khỏi áp lực xã hội hay không không phải lúc nào cũng rõ ràng.
Nghi vấn
Whether that person is really free is open to question.
Việc người đó có thực sự tự do hay không vẫn còn là một câu hỏi.

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She considers herself a free person, choosing her own path.
Cô ấy tự coi mình là một người tự do, lựa chọn con đường riêng.
Phủ định
He doesn't believe he's a free person, trapped by circumstances.
Anh ấy không tin rằng mình là một người tự do, bị mắc kẹt bởi hoàn cảnh.
Nghi vấn
Are you a free person, capable of making your own decisions?
Bạn có phải là một người tự do, có khả năng đưa ra quyết định của riêng mình không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
As a free person, she chooses her own path.
Là một người tự do, cô ấy chọn con đường riêng của mình.
Phủ định
He isn't a free person because he is controlled by his family.
Anh ấy không phải là một người tự do vì anh ấy bị gia đình kiểm soát.
Nghi vấn
Are they free people if they are imprisoned?
Liệu họ có phải là những người tự do nếu họ bị bỏ tù?
(Vị trí vocab_tab4_inline)