inpatient
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inpatient'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bệnh nhân nội trú, bệnh nhân điều trị nội trú, người bệnh nằm viện.
Definition (English Meaning)
A patient who stays in a hospital while receiving treatment.
Ví dụ Thực tế với 'Inpatient'
-
"She was an inpatient at the hospital for two weeks after her surgery."
"Cô ấy là bệnh nhân nội trú tại bệnh viện trong hai tuần sau ca phẫu thuật."
-
"The inpatient department is responsible for the care of all patients staying overnight."
"Khoa nội trú chịu trách nhiệm chăm sóc tất cả bệnh nhân ở lại qua đêm."
-
"Inpatient rehabilitation programs help patients regain their independence after an injury or illness."
"Các chương trình phục hồi chức năng nội trú giúp bệnh nhân lấy lại khả năng tự chủ sau chấn thương hoặc bệnh tật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inpatient'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inpatient
- Adjective: inpatient
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inpatient'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này chỉ người bệnh cần phải ở lại bệnh viện để được điều trị, theo dõi. Khác với 'outpatient' (bệnh nhân ngoại trú) là người bệnh chỉ đến bệnh viện khám và điều trị rồi về, không cần nằm viện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inpatient'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is an inpatient at the hospital because of her accident.
|
Cô ấy là bệnh nhân nội trú tại bệnh viện vì tai nạn của cô ấy. |
| Phủ định |
They are not inpatient, but outpatient for their therapy sessions.
|
Họ không phải là bệnh nhân nội trú, mà là bệnh nhân ngoại trú cho các buổi trị liệu của họ. |
| Nghi vấn |
Is he an inpatient or an outpatient?
|
Anh ấy là bệnh nhân nội trú hay ngoại trú? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a patient is an inpatient, they receive around-the-clock medical care.
|
Nếu một bệnh nhân là bệnh nhân nội trú, họ sẽ được chăm sóc y tế suốt ngày đêm. |
| Phủ định |
When a patient is not an inpatient, they don't stay overnight at the hospital.
|
Khi một bệnh nhân không phải là bệnh nhân nội trú, họ không ở lại bệnh viện qua đêm. |
| Nghi vấn |
If a patient needs constant monitoring, do they become an inpatient?
|
Nếu một bệnh nhân cần được theo dõi liên tục, họ có trở thành bệnh nhân nội trú không? |