hospitalized patient
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hospitalized patient'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính từ mô tả một bệnh nhân đã nhập viện để điều trị.
Definition (English Meaning)
Adjective describing a patient who is admitted to a hospital for treatment.
Ví dụ Thực tế với 'Hospitalized patient'
-
"The hospitalized patient is receiving excellent care from the nurses."
"Bệnh nhân đang nằm viện nhận được sự chăm sóc tuyệt vời từ các y tá."
-
"The number of hospitalized patients has increased due to the flu season."
"Số lượng bệnh nhân nhập viện đã tăng lên do mùa cúm."
-
"The doctor visited each hospitalized patient to check on their progress."
"Bác sĩ đã đến thăm từng bệnh nhân nằm viện để kiểm tra tiến trình của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hospitalized patient'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: patient
- Verb: hospitalize
- Adjective: hospitalized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hospitalized patient'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hospitalized' nhấn mạnh trạng thái hiện tại của bệnh nhân, tức là đang nằm viện. Nó khác với 'sick patient' (bệnh nhân ốm) vì 'sick patient' chỉ trạng thái bệnh tật, không nhất thiết phải nhập viện. 'Inpatient' là một danh từ mang nghĩa tương tự, chỉ bệnh nhân nội trú.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hospitalized patient'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Admit the hospitalized patient immediately.
|
Hãy tiếp nhận bệnh nhân nhập viện ngay lập tức. |
| Phủ định |
Don't ignore a hospitalized patient's request.
|
Đừng phớt lờ yêu cầu của một bệnh nhân nhập viện. |
| Nghi vấn |
Please assist the patient with mobility, please.
|
Làm ơn hỗ trợ bệnh nhân di chuyển, làm ơn. |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor visited the hospitalized patient.
|
Bác sĩ đã đến thăm bệnh nhân đang nằm viện. |
| Phủ định |
Only after receiving intensive care did the hospitalized patient begin to recover.
|
Chỉ sau khi được chăm sóc đặc biệt, bệnh nhân đang nằm viện mới bắt đầu hồi phục. |
| Nghi vấn |
Should a patient be hospitalized, their family will be notified immediately.
|
Nếu một bệnh nhân phải nhập viện, gia đình của họ sẽ được thông báo ngay lập tức. |