patiently
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Patiently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách kiên nhẫn; với sự kiên nhẫn.
Ví dụ Thực tế với 'Patiently'
-
"She patiently explained the instructions again."
"Cô ấy kiên nhẫn giải thích lại các hướng dẫn."
-
"They waited patiently for their turn."
"Họ kiên nhẫn chờ đến lượt."
-
"He patiently listened to her problems."
"Anh ấy kiên nhẫn lắng nghe những vấn đề của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Patiently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: patiently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Patiently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'patiently' diễn tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh sự bình tĩnh, nhẫn nại và khả năng chờ đợi hoặc chịu đựng khó khăn mà không phàn nàn. Nó khác với 'calmly' ở chỗ 'patiently' bao hàm sự chờ đợi hoặc chịu đựng, trong khi 'calmly' chỉ đơn thuần là giữ bình tĩnh. Ví dụ: 'He waited patiently for the bus' (anh ấy kiên nhẫn chờ xe buýt) khác với 'He remained calm during the storm' (anh ấy giữ bình tĩnh trong cơn bão).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Patiently'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.