(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ patiently
B1

patiently

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách kiên nhẫn kiên nhẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Patiently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách kiên nhẫn; với sự kiên nhẫn.

Definition (English Meaning)

In a patient manner; with patience.

Ví dụ Thực tế với 'Patiently'

  • "She patiently explained the instructions again."

    "Cô ấy kiên nhẫn giải thích lại các hướng dẫn."

  • "They waited patiently for their turn."

    "Họ kiên nhẫn chờ đến lượt."

  • "He patiently listened to her problems."

    "Anh ấy kiên nhẫn lắng nghe những vấn đề của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Patiently'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: patiently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Patiently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'patiently' diễn tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh sự bình tĩnh, nhẫn nại và khả năng chờ đợi hoặc chịu đựng khó khăn mà không phàn nàn. Nó khác với 'calmly' ở chỗ 'patiently' bao hàm sự chờ đợi hoặc chịu đựng, trong khi 'calmly' chỉ đơn thuần là giữ bình tĩnh. Ví dụ: 'He waited patiently for the bus' (anh ấy kiên nhẫn chờ xe buýt) khác với 'He remained calm during the storm' (anh ấy giữ bình tĩnh trong cơn bão).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Patiently'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)