(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ patience
B1

patience

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự kiên nhẫn tính nhẫn nại lòng kiên trì
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Patience'

Giải nghĩa Tiếng Việt

khả năng chấp nhận hoặc chịu đựng sự chậm trễ, khó khăn hoặc đau khổ mà không tức giận hay khó chịu.

Definition (English Meaning)

the capacity to accept or tolerate delay, trouble, or suffering without getting angry or upset.

Ví dụ Thực tế với 'Patience'

  • "You need to have patience when you are learning a new language."

    "Bạn cần phải kiên nhẫn khi học một ngôn ngữ mới."

  • "Teaching children requires a lot of patience."

    "Dạy trẻ con đòi hỏi rất nhiều sự kiên nhẫn."

  • "His patience was wearing thin."

    "Sự kiên nhẫn của anh ấy sắp cạn kiệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Patience'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Đạo đức học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Patience'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Patience nhấn mạnh khả năng giữ bình tĩnh và kiểm soát cảm xúc trong những tình huống gây khó chịu hoặc bực bội. Nó khác với 'tolerance' (sự khoan dung) ở chỗ 'tolerance' thường liên quan đến việc chấp nhận những ý kiến hoặc hành vi mà mình không đồng ý, trong khi 'patience' liên quan đến việc chịu đựng sự trì hoãn hoặc khó khăn. So sánh với 'forbearance' (sự nhẫn nại), 'forbearance' thường mang nghĩa chủ động kiềm chế bản thân không làm điều gì đó tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

'Patience with' thường được sử dụng khi nói về sự nhẫn nại với một người cụ thể hoặc một nhóm người. Ví dụ: 'I have no patience with his excuses.' ('Tôi không còn kiên nhẫn với những lời bào chữa của anh ta.') 'Patience for' thường được dùng khi nói về sự nhẫn nại để đạt được một mục tiêu hoặc chờ đợi một điều gì đó. Ví dụ: 'Have patience for the results.' ('Hãy kiên nhẫn chờ đợi kết quả.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Patience'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because he practiced patience, he was eventually able to solve the complex problem.
Bởi vì anh ấy luyện tập sự kiên nhẫn, cuối cùng anh ấy đã có thể giải quyết vấn đề phức tạp.
Phủ định
Although she is usually patient, she lost her temper when the meeting ran over three hours.
Mặc dù cô ấy thường kiên nhẫn, cô ấy đã mất bình tĩnh khi cuộc họp kéo dài hơn ba tiếng.
Nghi vấn
If you are patient, will you be rewarded in the end?
Nếu bạn kiên nhẫn, cuối cùng bạn sẽ được đền đáp chứ?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a patient teacher who always encourages her students.
Cô ấy là một giáo viên kiên nhẫn, người luôn khuyến khích học sinh của mình.
Phủ định
They are not patient with those who interrupt them.
Họ không kiên nhẫn với những người làm gián đoạn họ.
Nghi vấn
Are you patient enough to wait for him?
Bạn có đủ kiên nhẫn để đợi anh ấy không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had had more patience, I would be a manager now.
Nếu tôi đã kiên nhẫn hơn, thì giờ tôi đã là quản lý rồi.
Phủ định
If she hadn't been so patient with him, he wouldn't have succeeded.
Nếu cô ấy không kiên nhẫn với anh ta như vậy, thì anh ta đã không thành công.
Nghi vấn
If you had shown more patience, would you be working here now?
Nếu bạn đã thể hiện sự kiên nhẫn hơn, thì bây giờ bạn có làm việc ở đây không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A lot of patience is needed when teaching children.
Cần rất nhiều sự kiên nhẫn khi dạy trẻ con.
Phủ định
She isn't patient with people who interrupt her.
Cô ấy không kiên nhẫn với những người làm gián đoạn cô ấy.
Nghi vấn
Are they patiently waiting for the delayed train?
Họ có đang kiên nhẫn chờ đợi chuyến tàu bị hoãn không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the negotiations conclude, she will have patiently awaited their outcome for three long weeks.
Đến thời điểm các cuộc đàm phán kết thúc, cô ấy sẽ đã kiên nhẫn chờ đợi kết quả của chúng trong ba tuần dài.
Phủ định
They won't have had the patience to complete the project by the deadline, given the numerous setbacks.
Họ sẽ không đủ kiên nhẫn để hoàn thành dự án trước thời hạn, do nhiều trở ngại.
Nghi vấn
Will you have exercised enough patience to understand his perspective by then?
Đến lúc đó bạn sẽ đủ kiên nhẫn để hiểu quan điểm của anh ấy chứ?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I have been practicing patience while teaching my dog new tricks.
Tôi đã luyện tập sự kiên nhẫn trong khi dạy chó của tôi những trò mới.
Phủ định
She hasn't been dealing with the situation patiently.
Cô ấy đã không giải quyết tình huống một cách kiên nhẫn.
Nghi vấn
Have you been showing enough patience with your students?
Bạn đã thể hiện đủ sự kiên nhẫn với học sinh của mình chưa?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandfather used to have a lot of patience when teaching me how to fish.
Ông tôi đã từng rất kiên nhẫn khi dạy tôi câu cá.
Phủ định
She didn't use to be so patient with her students before she became a mother.
Cô ấy đã không từng kiên nhẫn với học sinh của mình trước khi cô ấy trở thành một người mẹ.
Nghi vấn
Did he use to wait patiently for her after school?
Anh ấy đã từng kiên nhẫn đợi cô ấy sau giờ học phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)