(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ patient
B1

patient

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bệnh nhân người bệnh kiên nhẫn nhẫn nại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Patient'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người đang được hoặc đã đăng ký để được điều trị y tế.

Definition (English Meaning)

A person receiving or registered to receive medical treatment.

Ví dụ Thực tế với 'Patient'

  • "The doctor examined the patient carefully."

    "Bác sĩ khám cho bệnh nhân một cách cẩn thận."

  • "He is a patient man."

    "Anh ấy là một người đàn ông kiên nhẫn."

  • "The hospital has many patients."

    "Bệnh viện có rất nhiều bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Patient'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

hospital(bệnh viện)
treatment(sự điều trị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Patient'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong vai trò danh từ, 'patient' chỉ người bệnh, người được chăm sóc y tế. Nó nhấn mạnh mối quan hệ giữa người được điều trị và cơ sở y tế hoặc bác sĩ. Khác với 'sick person' (người ốm) mang nghĩa chung chung hơn, 'patient' mang tính chính thức và liên quan đến việc điều trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with as

'patient with': thường dùng để diễn tả sự kiên nhẫn đối với người bệnh (He is patient with his patients). 'patient as': ít phổ biến hơn, thường dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn chương để mô tả vai trò của ai đó là bệnh nhân (He was patient as he waited for his results).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Patient'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)