insider dealing
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insider dealing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi bất hợp pháp mua bán cổ phiếu trên thị trường chứng khoán để thu lợi cá nhân dựa trên việc tiếp cận thông tin bí mật.
Definition (English Meaning)
The illegal practice of trading on the stock exchange to one's own advantage through having access to confidential information.
Ví dụ Thực tế với 'Insider dealing'
-
"He was accused of insider dealing."
"Anh ta bị cáo buộc về hành vi giao dịch nội gián."
-
"The investigation uncovered widespread insider dealing within the company."
"Cuộc điều tra đã phát hiện ra hành vi giao dịch nội gián lan rộng trong công ty."
-
"The penalties for insider dealing are severe, including hefty fines and imprisonment."
"Các hình phạt cho hành vi giao dịch nội gián rất nghiêm khắc, bao gồm tiền phạt lớn và bỏ tù."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insider dealing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: insider dealing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insider dealing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và pháp lý, đề cập đến hành vi vi phạm luật chứng khoán. Nó nhấn mạnh việc sử dụng thông tin không công khai để kiếm lợi bất chính. Khác với 'insider trading', 'insider dealing' có thể bao gồm các hành vi rộng hơn ngoài mua bán cổ phiếu, ví dụ như tiết lộ thông tin mật cho người khác để họ thực hiện giao dịch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng để chỉ phạm vi, bối cảnh mà hành vi diễn ra (e.g., 'insider dealing in the stock market'). 'on' thường dùng để chỉ dựa trên cái gì (e.g., 'acting on insider dealing information').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insider dealing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.