(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dealer
B2

dealer

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người bán đại lý người chia bài con buôn (lóng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dealer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc doanh nghiệp mua và bán hàng hóa, đặc biệt là người được ủy quyền bán một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.

Definition (English Meaning)

A person or business that buys and sells goods, especially one that is authorized to sell a particular product or service.

Ví dụ Thực tế với 'Dealer'

  • "He's a car dealer who specializes in luxury vehicles."

    "Anh ấy là một đại lý xe hơi chuyên về các loại xe sang trọng."

  • "The art dealer displayed the paintings in his gallery."

    "Người buôn bán tranh trưng bày các bức tranh trong phòng trưng bày của mình."

  • "She's a licensed real estate dealer."

    "Cô ấy là một người kinh doanh bất động sản được cấp phép."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dealer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dealer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

customer(khách hàng)
buyer(người mua)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Pháp luật Cờ bạc

Ghi chú Cách dùng 'Dealer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dealer' thường được sử dụng để chỉ người bán hàng, nhưng nhấn mạnh vào vai trò trung gian, là người mua đi bán lại hoặc đại diện cho một nhà sản xuất/cung cấp lớn hơn. Khác với 'seller' đơn thuần chỉ người bán, 'dealer' mang tính chuyên nghiệp và có tổ chức hơn. Ví dụ: 'car dealer' (đại lý xe hơi) khác với 'person selling their used car' (người bán xe cũ của họ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at with for

* **at:** Thường dùng để chỉ địa điểm giao dịch. Ví dụ: 'I bought the car at the dealer.' (Tôi mua xe tại đại lý.)
* **with:** Thường dùng khi giao dịch với dealer. Ví dụ: 'I negotiated a good price with the dealer.' (Tôi đã thương lượng được một mức giá tốt với người bán.)
* **for:** Thường dùng để chỉ mục đích, lý do giao dịch. Ví dụ: 'He went to the dealer for a repair.' (Anh ấy đến đại lý để sửa chữa.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dealer'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The car dealer offered me a good price for my old vehicle.
Người bán xe đã cho tôi một mức giá tốt cho chiếc xe cũ của tôi.
Phủ định
She is not a dealer in stolen goods; she runs a legitimate business.
Cô ấy không phải là người buôn bán hàng ăn cắp; cô ấy điều hành một doanh nghiệp hợp pháp.
Nghi vấn
Are you a dealer in antiques or just a collector?
Bạn là một người buôn bán đồ cổ hay chỉ là một nhà sưu tập?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a car dealer.
Anh ấy là một người buôn bán xe hơi.
Phủ định
She is not a drug dealer.
Cô ấy không phải là một người buôn ma túy.
Nghi vấn
Is he a reputable art dealer?
Anh ấy có phải là một người buôn bán tranh có uy tín không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The car dealer sold me a reliable vehicle.
Người buôn bán xe hơi đã bán cho tôi một chiếc xe đáng tin cậy.
Phủ định
He is not a used car dealer.
Anh ấy không phải là một người buôn bán xe cũ.
Nghi vấn
Is she a reputable art dealer?
Cô ấy có phải là một nhà buôn nghệ thuật có uy tín không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't trusted that car dealer; he totally ripped me off.
Tôi ước tôi đã không tin gã buôn xe đó; hắn ta đã hoàn toàn lừa gạt tôi.
Phủ định
If only the dealer wouldn't try to pressure customers into buying extended warranties.
Giá mà người bán hàng không cố gắng ép khách hàng mua bảo hành mở rộng.
Nghi vấn
If only the dealer could have given us a better price, would we have bought the car?
Nếu người bán xe có thể cho chúng tôi một mức giá tốt hơn, liệu chúng tôi có mua xe không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)