(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ knack
B2

knack

noun

Nghĩa tiếng Việt

tài năng năng khiếu khả năng đặc biệt mánh khóe bí quyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Knack'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kỹ năng có được hoặc bẩm sinh để thực hiện một nhiệm vụ.

Definition (English Meaning)

An acquired or natural skill at performing a task.

Ví dụ Thực tế với 'Knack'

  • "She has a knack for making people feel comfortable."

    "Cô ấy có một tài năng thiên bẩm trong việc khiến mọi người cảm thấy thoải mái."

  • "He's got a real knack for fixing things."

    "Anh ấy thực sự có một tài năng trong việc sửa chữa mọi thứ."

  • "Some people seem to have a knack of getting into trouble."

    "Một số người dường như có tài năng bẩm sinh trong việc gặp rắc rối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Knack'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: knack
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Knack'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'knack' thường dùng để chỉ một kỹ năng đặc biệt, dễ dàng có được và thường không đòi hỏi nhiều nỗ lực. Nó khác với 'skill' ở chỗ 'skill' thường đòi hỏi sự luyện tập và học hỏi lâu dài. So với 'talent', 'knack' thường mang tính thực tế và ứng dụng cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

* **knack for something:** Thể hiện một khả năng tự nhiên hoặc dễ dàng để làm điều gì đó. Ví dụ: a knack for languages.
* **knack of doing something:** Thể hiện cách thức hoặc bí quyết để làm điều gì đó hiệu quả. Ví dụ: the knack of getting people to listen.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Knack'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she practices consistently, she will develop a knack for playing the piano.
Nếu cô ấy luyện tập thường xuyên, cô ấy sẽ phát triển năng khiếu chơi piano.
Phủ định
If you don't have a knack for languages, you shouldn't expect to become fluent quickly.
Nếu bạn không có năng khiếu về ngôn ngữ, bạn không nên mong đợi sẽ trở nên lưu loát một cách nhanh chóng.
Nghi vấn
Will he succeed in the competition if he has a knack for problem-solving?
Liệu anh ấy có thành công trong cuộc thi nếu anh ấy có năng khiếu giải quyết vấn đề không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had practiced more, she would have had the knack for playing the piano.
Nếu cô ấy luyện tập nhiều hơn, cô ấy đã có được năng khiếu chơi piano.
Phủ định
If he hadn't had a knack for languages, he wouldn't have learned French so quickly.
Nếu anh ấy không có năng khiếu về ngôn ngữ, anh ấy đã không học tiếng Pháp nhanh như vậy.
Nghi vấn
Would she have succeeded if she had had the knack for public speaking?
Liệu cô ấy có thành công nếu cô ấy có năng khiếu về diễn thuyết trước công chúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)