founded
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Founded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'found'. Thành lập, sáng lập một tổ chức, học viện, v.v.
Definition (English Meaning)
Past simple and past participle of 'found'. To establish or originate an institution, organization, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Founded'
-
"The city was founded in the 17th century."
"Thành phố được thành lập vào thế kỷ 17."
-
"He founded a charity to help homeless people."
"Anh ấy đã thành lập một tổ chức từ thiện để giúp đỡ những người vô gia cư."
-
"The university was founded by a group of philanthropists."
"Trường đại học được thành lập bởi một nhóm nhà hảo tâm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Founded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: found
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Founded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Founded' thường được dùng để chỉ hành động tạo ra một thứ gì đó mới mẻ, mang tính chất lâu dài và có mục đích rõ ràng. Cần phân biệt với 'established' (thành lập), mặc dù có nghĩa tương tự, nhưng 'founded' thường mang ý nghĩa tạo ra một cái gì đó từ đầu, trong khi 'established' có thể chỉ việc đưa một thứ đã có sẵn vào hoạt động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Founded on/upon' được sử dụng để chỉ nền tảng, cơ sở dựa trên đó một tổ chức, ý tưởng,... được xây dựng. Ví dụ: The company was founded on principles of integrity (Công ty được thành lập dựa trên các nguyên tắc chính trực). Sự khác biệt giữa 'on' và 'upon' rất nhỏ, 'upon' mang tính trang trọng hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Founded'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The university was founded in 1898: a testament to the city's commitment to higher education.
|
Trường đại học được thành lập năm 1898: một minh chứng cho cam kết của thành phố đối với giáo dục đại học. |
| Phủ định |
The rumor that the company was founded on illegal activities is not true: it was, in fact, built on ethical principles.
|
Tin đồn rằng công ty được thành lập dựa trên các hoạt động bất hợp pháp là không đúng: trên thực tế, nó được xây dựng dựa trên các nguyên tắc đạo đức. |
| Nghi vấn |
Was the organization founded with the aim of promoting peace: or did its motives evolve over time?
|
Tổ chức được thành lập với mục đích thúc đẩy hòa bình: hay động cơ của nó đã phát triển theo thời gian? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the company had been founded earlier so we could have avoided the recent economic downturn.
|
Tôi ước công ty được thành lập sớm hơn để chúng ta có thể tránh được sự suy thoái kinh tế gần đây. |
| Phủ định |
If only they hadn't founded the organization with such limited resources; it might have been more successful.
|
Giá như họ không thành lập tổ chức với nguồn lực hạn chế như vậy; nó có lẽ đã thành công hơn. |
| Nghi vấn |
Do you wish the university had been founded in a more accessible location?
|
Bạn có ước trường đại học được thành lập ở một vị trí dễ tiếp cận hơn không? |