(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ institutional care
C1

institutional care

noun

Nghĩa tiếng Việt

chăm sóc tại cơ sở nội trú chăm sóc tập trung chăm sóc tại các viện/trung tâm bảo trợ xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Institutional care'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chăm sóc được cung cấp trong một cơ sở nội trú, chẳng hạn như bệnh viện, viện dưỡng lão hoặc trại trẻ mồ côi.

Definition (English Meaning)

Care provided in a residential institution, such as a hospital, nursing home, or orphanage.

Ví dụ Thực tế với 'Institutional care'

  • "The government provides funding for institutional care for disabled children."

    "Chính phủ cung cấp tài trợ cho việc chăm sóc tại các cơ sở nội trú cho trẻ em khuyết tật."

  • "Many elderly people require institutional care as they age."

    "Nhiều người cao tuổi cần được chăm sóc tại các cơ sở nội trú khi họ già đi."

  • "The quality of institutional care can vary widely."

    "Chất lượng chăm sóc tại các cơ sở nội trú có thể rất khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Institutional care'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: institutional care
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

residential care(chăm sóc nội trú)
long-term care(chăm sóc dài hạn)

Trái nghĩa (Antonyms)

home care(chăm sóc tại nhà)
family care(chăm sóc bởi gia đình)

Từ liên quan (Related Words)

orphanage(trại trẻ mồ côi)
nursing home(viện dưỡng lão)
hospital(bệnh viện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Luật pháp Y tế

Ghi chú Cách dùng 'Institutional care'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'institutional care' thường mang ý nghĩa rằng sự chăm sóc này được cung cấp bởi một tổ chức hoặc cơ quan, chứ không phải bởi gia đình hoặc cá nhân. Nó thường liên quan đến việc cung cấp các dịch vụ thiết yếu như chỗ ở, thức ăn, chăm sóc y tế và hỗ trợ cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ địa điểm nơi mà dịch vụ chăm sóc được cung cấp. Ví dụ: 'The elderly receive institutional care in nursing homes.' (Người cao tuổi nhận được sự chăm sóc tại các viện dưỡng lão.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Institutional care'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)