(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ long-term care
B2

long-term care

noun

Nghĩa tiếng Việt

chăm sóc dài hạn chăm sóc sức khỏe dài hạn điều trị dài ngày
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Long-term care'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các dịch vụ giúp đáp ứng các nhu cầu y tế và phi y tế của những người mắc bệnh mãn tính hoặc khuyết tật, những người không thể tự chăm sóc bản thân trong thời gian dài.

Definition (English Meaning)

Services that help meet the medical and non-medical needs of people with a chronic illness or disability who cannot care for themselves for long periods.

Ví dụ Thực tế với 'Long-term care'

  • "Many elderly individuals require long-term care due to age-related health issues."

    "Nhiều người cao tuổi cần được chăm sóc dài hạn do các vấn đề sức khỏe liên quan đến tuổi tác."

  • "The costs of long-term care can be a significant financial burden for families."

    "Chi phí chăm sóc dài hạn có thể là một gánh nặng tài chính đáng kể cho các gia đình."

  • "The government is implementing policies to improve access to affordable long-term care."

    "Chính phủ đang thực hiện các chính sách để cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc dài hạn giá cả phải chăng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Long-term care'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: long-term care
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

home care(chăm sóc tại nhà)
respite care(chăm sóc tạm thời)
hospice care(chăm sóc cuối đời)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Chăm sóc sức khỏe/Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Long-term care'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Long-term care thường bao gồm một loạt các dịch vụ, từ chăm sóc tại nhà đến chăm sóc tại các cơ sở chuyên biệt như viện dưỡng lão. Nó khác với chăm sóc ngắn hạn (short-term care) vốn tập trung vào phục hồi chức năng sau bệnh tật hoặc phẫu thuật. Cần phân biệt với 'palliative care' (chăm sóc giảm nhẹ) vốn tập trung vào giảm đau đớn, cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân mắc bệnh nan y, bất kể thời gian sống còn lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

* **in long-term care:** ám chỉ việc ai đó đang được chăm sóc dài hạn tại một cơ sở hoặc chương trình nào đó. Ví dụ: 'She is in long-term care because she has Alzheimer's disease.' * **for long-term care:** chỉ mục đích hoặc lý do của việc chăm sóc dài hạn. Ví dụ: 'The government provides funding for long-term care to assist elderly citizens.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Long-term care'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)