scientific instrument
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scientific instrument'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một công cụ hoặc thiết bị được sử dụng cho các mục đích khoa học, chẳng hạn như nghiên cứu, đo lường hoặc thử nghiệm.
Definition (English Meaning)
A tool or device used for scientific purposes, such as research, measurement, or experimentation.
Ví dụ Thực tế với 'Scientific instrument'
-
"The scientists used a sophisticated scientific instrument to analyze the sample."
"Các nhà khoa học đã sử dụng một thiết bị khoa học tinh vi để phân tích mẫu vật."
-
"The invention of new scientific instruments has greatly advanced our understanding of the universe."
"Sự phát minh ra các thiết bị khoa học mới đã thúc đẩy đáng kể sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ."
-
"Calibration is essential for ensuring the accuracy of scientific instruments."
"Hiệu chuẩn là điều cần thiết để đảm bảo tính chính xác của các thiết bị khoa học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scientific instrument'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scientific instrument
- Adjective: scientific
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scientific instrument'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này chỉ các thiết bị chuyên dụng phục vụ cho các hoạt động khoa học. Nó khác với các công cụ thông thường. Ví dụ, một chiếc nhiệt kế sử dụng trong phòng thí nghiệm để đo nhiệt độ chính xác được xem là một 'scientific instrument', trong khi một chiếc nhiệt kế dùng để đo nhiệt độ phòng thì không.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scientific instrument'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the experiment required precision, the scientist carefully calibrated the scientific instrument.
|
Bởi vì thí nghiệm đòi hỏi độ chính xác, nhà khoa học đã cẩn thận hiệu chỉnh thiết bị khoa học. |
| Phủ định |
Although the laboratory was well-equipped, it did not have the specific scientific instrument needed for that advanced analysis.
|
Mặc dù phòng thí nghiệm được trang bị tốt, nhưng nó không có thiết bị khoa học cụ thể cần thiết cho phân tích nâng cao đó. |
| Nghi vấn |
If we want to accurately measure the atmospheric pressure, will we need to use a more sensitive scientific instrument?
|
Nếu chúng ta muốn đo áp suất khí quyển một cách chính xác, chúng ta có cần sử dụng một thiết bị khoa học nhạy hơn không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Operating a scientific instrument requires precision.
|
Vận hành một dụng cụ khoa học đòi hỏi sự chính xác. |
| Phủ định |
He doesn't enjoy using antiquated scientific instruments.
|
Anh ấy không thích sử dụng các dụng cụ khoa học cổ lỗ. |
| Nghi vấn |
Is understanding a scientific instrument crucial for this experiment?
|
Hiểu rõ một dụng cụ khoa học có quan trọng đối với thí nghiệm này không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the project, the scientists will have calibrated all the scientific instruments.
|
Đến cuối dự án, các nhà khoa học sẽ đã hiệu chỉnh tất cả các thiết bị khoa học. |
| Phủ định |
By next year, the laboratory will not have purchased new scientific instruments due to budget constraints.
|
Đến năm sau, phòng thí nghiệm sẽ không mua các thiết bị khoa học mới do hạn chế về ngân sách. |
| Nghi vấn |
Will the research team have completed the experiment using the scientific instrument by the deadline?
|
Liệu nhóm nghiên cứu đã hoàn thành thí nghiệm bằng thiết bị khoa học trước thời hạn chót chưa? |