(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ electrical insulation
B2

electrical insulation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

cách điện vật liệu cách điện sự cách điện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electrical insulation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc sử dụng các vật liệu không dẫn điện để ngăn chặn dòng điện từ dây dẫn sang môi trường xung quanh hoặc sang dây dẫn khác.

Definition (English Meaning)

The use of nonconductive materials to prevent the flow of electricity from a conductor to its surroundings or to another conductor.

Ví dụ Thực tế với 'Electrical insulation'

  • "Proper electrical insulation is crucial for safety in electrical appliances."

    "Cách điện đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo an toàn trong các thiết bị điện."

  • "The cable has a thick layer of electrical insulation to prevent short circuits."

    "Cáp có một lớp cách điện dày để ngăn ngừa đoản mạch."

  • "Ceramic is often used as electrical insulation in high-temperature applications."

    "Gốm thường được sử dụng làm vật liệu cách điện trong các ứng dụng nhiệt độ cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Electrical insulation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

voltage(điện áp)
current(dòng điện)
conductor(vật dẫn điện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật điện

Ghi chú Cách dùng 'Electrical insulation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ cả vật liệu cách điện và quá trình cách điện. Nó nhấn mạnh vào chức năng ngăn chặn dòng điện rò rỉ hoặc đoản mạch, bảo vệ thiết bị và người dùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for against

* **of:** Dùng để chỉ bản chất của sự cách điện (ví dụ: type of insulation). * **for:** Dùng để chỉ mục đích sử dụng (ví dụ: insulation for high voltage). * **against:** Dùng để chỉ khả năng bảo vệ chống lại (ví dụ: insulation against heat).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Electrical insulation'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This electrical insulation protects them from dangerous shocks.
Sự cách điện này bảo vệ họ khỏi những cú sốc nguy hiểm.
Phủ định
That electrical insulation isn't effective enough for us.
Lớp cách điện đó không đủ hiệu quả cho chúng ta.
Nghi vấn
Does everyone know the importance of electrical insulation?
Mọi người có biết tầm quan trọng của cách điện không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The electrical insulation is very important for safety, isn't it?
Sự cách điện là rất quan trọng cho sự an toàn, đúng không?
Phủ định
The building's insulation isn't sufficient to prevent heat loss, is it?
Sự cách nhiệt của tòa nhà không đủ để ngăn ngừa mất nhiệt, phải không?
Nghi vấn
Electrical insulation prevents shocks, doesn't it?
Cách điện ngăn ngừa điện giật, đúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)