insurance policy
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insurance policy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hợp đồng đại diện cho một thỏa thuận giữa một cá nhân hoặc tổ chức (người mua bảo hiểm) và một công ty bảo hiểm (người bảo hiểm), theo đó người bảo hiểm đồng ý bồi thường cho người mua bảo hiểm đối với những mất mát, thiệt hại, bệnh tật hoặc tử vong được chỉ định để đổi lấy việc thanh toán phí bảo hiểm.
Definition (English Meaning)
A contract representing an agreement between an individual or entity (the policyholder) and an insurance company (the insurer), whereby the insurer agrees to compensate the policyholder for specified losses, damages, illness, or death in exchange for the payment of premiums.
Ví dụ Thực tế với 'Insurance policy'
-
"Make sure you read the insurance policy carefully before signing."
"Hãy chắc chắn bạn đọc kỹ hợp đồng bảo hiểm trước khi ký."
-
"The insurance policy covers damage caused by natural disasters."
"Hợp đồng bảo hiểm chi trả cho những thiệt hại do thiên tai gây ra."
-
"He purchased an insurance policy to protect his business from potential losses."
"Anh ấy đã mua một hợp đồng bảo hiểm để bảo vệ doanh nghiệp của mình khỏi những tổn thất tiềm ẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insurance policy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: insurance policy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insurance policy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "insurance policy" được sử dụng để chỉ một văn bản pháp lý cụ thể, chi tiết các điều khoản và điều kiện của bảo hiểm. Khác với "insurance" (bảo hiểm) nói chung, "insurance policy" là một tài liệu hữu hình, có giá trị pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
+"under": Chỉ phạm vi bảo hiểm. Ví dụ: coverage under the insurance policy (phạm vi bảo hiểm theo hợp đồng bảo hiểm). +"of": Chỉ loại bảo hiểm. Ví dụ: terms of the insurance policy (các điều khoản của hợp đồng bảo hiểm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insurance policy'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To buy an insurance policy is to secure your future.
|
Việc mua một hợp đồng bảo hiểm là để đảm bảo tương lai của bạn. |
| Phủ định |
It's unwise not to have an insurance policy in such risky times.
|
Thật là dại dột khi không có một hợp đồng bảo hiểm trong thời điểm rủi ro như vậy. |
| Nghi vấn |
Why choose to ignore the benefits of an insurance policy?
|
Tại sao lại chọn bỏ qua những lợi ích của một hợp đồng bảo hiểm? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to purchase an insurance policy for her new car next week.
|
Cô ấy sẽ mua một hợp đồng bảo hiểm cho chiếc xe mới của mình vào tuần tới. |
| Phủ định |
They are not going to renew their insurance policy this year because they are moving abroad.
|
Họ sẽ không gia hạn hợp đồng bảo hiểm của họ trong năm nay vì họ sẽ chuyển ra nước ngoài. |
| Nghi vấn |
Are you going to review your insurance policy before it expires?
|
Bạn có định xem xét hợp đồng bảo hiểm của mình trước khi nó hết hạn không? |