(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ insurance policy
B2

insurance policy

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hợp đồng bảo hiểm đơn bảo hiểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insurance policy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hợp đồng đại diện cho một thỏa thuận giữa một cá nhân hoặc tổ chức (người mua bảo hiểm) và một công ty bảo hiểm (người bảo hiểm), theo đó người bảo hiểm đồng ý bồi thường cho người mua bảo hiểm đối với những mất mát, thiệt hại, bệnh tật hoặc tử vong được chỉ định để đổi lấy việc thanh toán phí bảo hiểm.

Definition (English Meaning)

A contract representing an agreement between an individual or entity (the policyholder) and an insurance company (the insurer), whereby the insurer agrees to compensate the policyholder for specified losses, damages, illness, or death in exchange for the payment of premiums.

Ví dụ Thực tế với 'Insurance policy'

  • "Make sure you read the insurance policy carefully before signing."

    "Hãy chắc chắn bạn đọc kỹ hợp đồng bảo hiểm trước khi ký."

  • "The insurance policy covers damage caused by natural disasters."

    "Hợp đồng bảo hiểm chi trả cho những thiệt hại do thiên tai gây ra."

  • "He purchased an insurance policy to protect his business from potential losses."

    "Anh ấy đã mua một hợp đồng bảo hiểm để bảo vệ doanh nghiệp của mình khỏi những tổn thất tiềm ẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Insurance policy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: insurance policy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Insurance policy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "insurance policy" được sử dụng để chỉ một văn bản pháp lý cụ thể, chi tiết các điều khoản và điều kiện của bảo hiểm. Khác với "insurance" (bảo hiểm) nói chung, "insurance policy" là một tài liệu hữu hình, có giá trị pháp lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under of

+"under": Chỉ phạm vi bảo hiểm. Ví dụ: coverage under the insurance policy (phạm vi bảo hiểm theo hợp đồng bảo hiểm). +"of": Chỉ loại bảo hiểm. Ví dụ: terms of the insurance policy (các điều khoản của hợp đồng bảo hiểm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Insurance policy'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To buy an insurance policy is to secure your future.
Việc mua một hợp đồng bảo hiểm là để đảm bảo tương lai của bạn.
Phủ định
It's unwise not to have an insurance policy in such risky times.
Thật là dại dột khi không có một hợp đồng bảo hiểm trong thời điểm rủi ro như vậy.
Nghi vấn
Why choose to ignore the benefits of an insurance policy?
Tại sao lại chọn bỏ qua những lợi ích của một hợp đồng bảo hiểm?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to purchase an insurance policy for her new car next week.
Cô ấy sẽ mua một hợp đồng bảo hiểm cho chiếc xe mới của mình vào tuần tới.
Phủ định
They are not going to renew their insurance policy this year because they are moving abroad.
Họ sẽ không gia hạn hợp đồng bảo hiểm của họ trong năm nay vì họ sẽ chuyển ra nước ngoài.
Nghi vấn
Are you going to review your insurance policy before it expires?
Bạn có định xem xét hợp đồng bảo hiểm của mình trước khi nó hết hạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)