(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ insurer
B2

insurer

noun

Nghĩa tiếng Việt

công ty bảo hiểm nhà bảo hiểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insurer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc công ty cam kết cung cấp bồi thường cho những mất mát, thiệt hại, bệnh tật, v.v. cụ thể để đổi lấy một khoản phí bảo hiểm.

Definition (English Meaning)

A person or company that undertakes to provide compensation for specified loss, damage, illness, etc. in return for a premium.

Ví dụ Thực tế với 'Insurer'

  • "The insurer paid out a large sum to cover the damages caused by the flood."

    "Công ty bảo hiểm đã chi trả một khoản tiền lớn để trang trải các thiệt hại do lũ lụt gây ra."

  • "The insurer requires a detailed application before issuing a policy."

    "Công ty bảo hiểm yêu cầu một đơn đăng ký chi tiết trước khi phát hành hợp đồng bảo hiểm."

  • "Major insurers are facing increasing pressure to address climate-related risks."

    "Các công ty bảo hiểm lớn đang phải đối mặt với áp lực ngày càng tăng trong việc giải quyết các rủi ro liên quan đến khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Insurer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: insurer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

underwriter(người bảo lãnh phát hành (bảo hiểm))
insurance company(công ty bảo hiểm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Bảo hiểm

Ghi chú Cách dùng 'Insurer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'insurer' chỉ một thực thể (cá nhân hoặc tổ chức) chịu trách nhiệm bồi thường rủi ro. Cần phân biệt với 'insured' (người được bảo hiểm) và 'insurance' (bảo hiểm). 'Insurer' thường là các công ty bảo hiểm nhưng cũng có thể là các tổ chức tự bảo hiểm (self-insured entities).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

Khi sử dụng 'insurer' với giới từ 'with', nó thường chỉ mối quan hệ hoặc hợp đồng giữa người được bảo hiểm và công ty bảo hiểm (ví dụ: 'He has a policy with a leading insurer'). Khi sử dụng 'for', nó thường ám chỉ mục đích hoặc đối tượng mà công ty bảo hiểm cung cấp bảo hiểm (ví dụ: 'The insurer provides coverage for various types of risks').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Insurer'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The insurer will likely approve the claim next week.
Công ty bảo hiểm có khả năng sẽ chấp thuận yêu cầu bồi thường vào tuần tới.
Phủ định
Our insurer is not going to raise our premiums this year, thankfully.
May mắn thay, công ty bảo hiểm của chúng tôi sẽ không tăng phí bảo hiểm trong năm nay.
Nghi vấn
Will the insurer be liable for the damages caused by the flood?
Liệu công ty bảo hiểm có chịu trách nhiệm cho những thiệt hại do lũ lụt gây ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)