(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ integral membrane protein
C1

integral membrane protein

noun

Nghĩa tiếng Việt

protein màng tích hợp protein màng xuyên protein xuyên màng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Integral membrane protein'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phân tử protein (hoặc tập hợp các phân tử protein) gắn vĩnh viễn vào màng sinh học.

Definition (English Meaning)

A protein molecule (or assembly of protein molecules) permanently attached to a biological membrane.

Ví dụ Thực tế với 'Integral membrane protein'

  • "The sodium-potassium ATPase is a crucial integral membrane protein for maintaining cell membrane potential."

    "ATPase natri-kali là một protein màng tích hợp quan trọng để duy trì điện thế màng tế bào."

  • "Integral membrane proteins play essential roles in cell signaling, transport, and maintaining membrane structure."

    "Protein màng tích hợp đóng vai trò thiết yếu trong truyền tín hiệu tế bào, vận chuyển và duy trì cấu trúc màng."

  • "Mutations in integral membrane proteins can lead to various diseases."

    "Đột biến trong protein màng tích hợp có thể dẫn đến nhiều bệnh khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Integral membrane protein'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: integral membrane protein
  • Adjective: integral, membrane
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học phân tử Hóa sinh

Ghi chú Cách dùng 'Integral membrane protein'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Integral membrane proteins là những protein được nhúng sâu vào cấu trúc màng lipid kép, khác với peripheral membrane proteins chỉ liên kết tạm thời với màng hoặc với các integral membrane protein khác. Chúng thường có các miền kỵ nước (hydrophobic domains) giúp chúng tương tác với phần kỵ nước của màng lipid. Để tách chúng ra khỏi màng thường cần sử dụng các chất tẩy rửa (detergents).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'the role *in* maintaining membrane integrity', 'an example *of* an integral membrane protein'. 'In' chỉ vai trò, chức năng. 'Of' chỉ ví dụ, thành phần.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Integral membrane protein'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)