membrane receptor
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Membrane receptor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phân tử protein nằm trên màng tế bào, liên kết với một phân tử tín hiệu cụ thể (ligand), khởi đầu một phản ứng tế bào.
Definition (English Meaning)
A protein molecule located in the plasma membrane of a cell that binds to a specific signaling molecule (ligand), initiating a cellular response.
Ví dụ Thực tế với 'Membrane receptor'
-
"The membrane receptor binds to the hormone, triggering a cascade of intracellular events."
"Thụ thể màng liên kết với hormone, kích hoạt một loạt các sự kiện nội bào."
-
"Different cell types express different membrane receptors, allowing them to respond to specific signals."
"Các loại tế bào khác nhau biểu hiện các thụ thể màng khác nhau, cho phép chúng phản ứng với các tín hiệu cụ thể."
-
"Mutations in membrane receptors can lead to various diseases."
"Đột biến trong các thụ thể màng có thể dẫn đến nhiều bệnh khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Membrane receptor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: membrane receptor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Membrane receptor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Receptor màng là thành phần quan trọng trong giao tiếp tế bào, cho phép tế bào nhận diện và phản ứng với các tín hiệu từ môi trường xung quanh. Các thụ thể này có tính đặc hiệu cao, nghĩa là mỗi thụ thể chỉ liên kết với một loại ligand nhất định hoặc một nhóm nhỏ các ligand có cấu trúc tương tự. Sự liên kết này kích hoạt một chuỗi các sự kiện bên trong tế bào, dẫn đến một phản ứng cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`membrane receptor for`: Thể hiện thụ thể dành cho một loại ligand cụ thể. Ví dụ: `a membrane receptor for insulin`. `membrane receptor to`: Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ sự liên kết của thụ thể với màng. Ví dụ: `the binding of the membrane receptor to the membrane lipids`.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Membrane receptor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.