(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ integrated development
C1

integrated development

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phát triển tích hợp sự phát triển hợp nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Integrated development'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quy trình kết hợp các yếu tố hoặc khía cạnh khác nhau để cùng hoạt động như một thể thống nhất, thường liên quan đến phần mềm hoặc các chiến lược kinh tế.

Definition (English Meaning)

A process that combines different elements or aspects to work together as a unified whole, often referring to software or economic strategies.

Ví dụ Thực tế với 'Integrated development'

  • "The company is focusing on the integrated development of its mobile and web applications."

    "Công ty đang tập trung vào việc phát triển tích hợp các ứng dụng di động và web của mình."

  • "The project requires integrated development between the different teams."

    "Dự án yêu cầu sự phát triển tích hợp giữa các nhóm khác nhau."

  • "Integrated development helps to streamline the workflow."

    "Phát triển tích hợp giúp hợp lý hóa quy trình làm việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Integrated development'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: integrate, develop
  • Adjective: integrated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unified development(phát triển thống nhất)
combined development(phát triển kết hợp)

Trái nghĩa (Antonyms)

separate development(phát triển riêng rẽ)
independent development(phát triển độc lập)

Từ liên quan (Related Words)

integrated environment(môi trường tích hợp)
sustainable development(phát triển bền vững)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Integrated development'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự phối hợp và hợp nhất các thành phần riêng lẻ. Trong phát triển phần mềm, nó thường đề cập đến môi trường phát triển tích hợp (IDE). Trong kinh tế, nó có thể ám chỉ các chiến lược phát triển kết hợp các ngành hoặc khu vực khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

`of`: Diễn tả sự phát triển tích hợp *của* một cái gì đó. Ví dụ: integrated development *of* a software system.
`for`: Diễn tả sự phát triển tích hợp *cho* một mục đích cụ thể. Ví dụ: integrated development *for* sustainable growth.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Integrated development'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)