(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ integrated workforce
C1

integrated workforce

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lực lượng lao động hòa nhập lực lượng lao động đa dạng và thống nhất đội ngũ nhân viên đa văn hóa và hợp tác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Integrated workforce'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lực lượng lao động bao gồm những người từ các nền tảng, kinh nghiệm và quan điểm khác nhau, làm việc cùng nhau một cách hiệu quả.

Definition (English Meaning)

A workforce that includes people from different backgrounds, experiences, and perspectives, working together effectively.

Ví dụ Thực tế với 'Integrated workforce'

  • "An integrated workforce can bring a wider range of ideas and solutions to the table."

    "Một lực lượng lao động tích hợp có thể mang lại nhiều ý tưởng và giải pháp đa dạng hơn."

  • "The company is committed to building an integrated workforce that reflects the diversity of its customers."

    "Công ty cam kết xây dựng một lực lượng lao động tích hợp, phản ánh sự đa dạng của khách hàng."

  • "Our goal is to create an integrated workforce where everyone feels valued and respected."

    "Mục tiêu của chúng tôi là tạo ra một lực lượng lao động tích hợp, nơi mọi người cảm thấy được trân trọng và tôn trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Integrated workforce'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: integrate
  • Adjective: integrated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inclusive workforce(lực lượng lao động hòa nhập)
unified workforce(lực lượng lao động thống nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

segregated workforce(lực lượng lao động bị phân biệt)

Từ liên quan (Related Words)

diversity and inclusion(đa dạng và hòa nhập)
equal opportunity(cơ hội bình đẳng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Integrated workforce'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh đa dạng, hòa nhập và công bằng tại nơi làm việc. Nó nhấn mạnh sự hợp tác và sự tôn trọng lẫn nhau giữa các nhân viên có nguồn gốc khác nhau. Khác với 'diverse workforce' (lực lượng lao động đa dạng) chỉ đơn thuần đề cập đến sự khác biệt, 'integrated workforce' tập trung vào việc những khác biệt này được kết hợp và tận dụng để đạt được mục tiêu chung. Nó ngụ ý một môi trường làm việc mà tất cả các nhân viên đều cảm thấy được chào đón, được tôn trọng và có giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Integrated workforce'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)