(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intellectual uniformity
C1

intellectual uniformity

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự đồng nhất về trí tuệ tính đồng nhất trong tư duy sự nhất quán về tư tưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intellectual uniformity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái mà mọi người đều suy nghĩ theo cùng một cách, thiếu tư duy độc lập hoặc tuân theo một tập hợp ý tưởng duy nhất; sự đồng nhất về mặt trí tuệ.

Definition (English Meaning)

A state in which everyone thinks in the same way, lacks independent thought, or conforms to a single set of ideas.

Ví dụ Thực tế với 'Intellectual uniformity'

  • "The authoritarian regime promoted intellectual uniformity to suppress dissent."

    "Chế độ độc tài thúc đẩy sự đồng nhất về trí tuệ để đàn áp bất đồng chính kiến."

  • "Critics argue that standardized testing leads to intellectual uniformity among students."

    "Các nhà phê bình cho rằng việc kiểm tra tiêu chuẩn hóa dẫn đến sự đồng nhất về trí tuệ giữa các học sinh."

  • "The company's culture discouraged creativity and valued intellectual uniformity above all else."

    "Văn hóa của công ty không khuyến khích sự sáng tạo và coi trọng sự đồng nhất về trí tuệ hơn bất cứ điều gì khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intellectual uniformity'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

conformity of thought(sự phù hợp trong tư duy)
homogeneity of ideas(tính đồng nhất của ý tưởng)

Trái nghĩa (Antonyms)

intellectual diversity(sự đa dạng trí tuệ)
critical thinking(tư duy phản biện)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Triết học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Intellectual uniformity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu sáng tạo, phản biện và đa dạng trong tư tưởng. Nó thường xuất hiện trong các thảo luận về các hệ thống giáo dục, chính trị hoặc văn hóa mà ở đó sự khác biệt bị đàn áp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"In intellectual uniformity": mô tả trạng thái ở trong sự đồng nhất về trí tuệ. "Of intellectual uniformity": mô tả đặc điểm của sự đồng nhất về trí tuệ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intellectual uniformity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)