intensive
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intensive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đòi hỏi nhiều nỗ lực, hoạt động hoặc sự chú ý cẩn thận; chuyên sâu, cường độ cao.
Definition (English Meaning)
Involving a lot of effort, activity, or careful attention.
Ví dụ Thực tế với 'Intensive'
-
"She attended an intensive language course."
"Cô ấy đã tham gia một khóa học ngôn ngữ chuyên sâu."
-
"He is receiving intensive care in the hospital."
"Anh ấy đang được chăm sóc đặc biệt trong bệnh viện."
-
"The company is undergoing an intensive review of its operations."
"Công ty đang trải qua một cuộc đánh giá chuyên sâu về hoạt động của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intensive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intensive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'intensive' thường được dùng để mô tả các quá trình, khóa học, hoặc phương pháp đòi hỏi sự tập trung cao độ và nỗ lực lớn trong một khoảng thời gian nhất định. Nó khác với 'intense' (mạnh mẽ, dữ dội) ở chỗ nhấn mạnh vào sự tập trung và khối lượng công việc lớn hơn là mức độ cảm xúc hay cường độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Intensive in': thường đi kèm với lĩnh vực mà sự chuyên sâu được thể hiện. Ví dụ: 'intensive in research'. 'Intensive on': Hiếm gặp hơn, thường chỉ sự tập trung mạnh vào một vấn đề cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intensive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.