(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interestingly
B2

interestingly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách thú vị điều thú vị là thú vị thay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interestingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thú vị.

Definition (English Meaning)

In an interesting way or manner.

Ví dụ Thực tế với 'Interestingly'

  • "Interestingly, the data suggests a different conclusion."

    "Điều thú vị là, dữ liệu cho thấy một kết luận khác."

  • "Interestingly enough, no one seems to know the answer."

    "Điều thú vị là, dường như không ai biết câu trả lời."

  • "Interestingly, he didn't mention his family at all."

    "Điều thú vị là, anh ấy hoàn toàn không đề cập đến gia đình mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interestingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: interestingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Interestingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Interestingly" thường được sử dụng để giới thiệu một thông tin hoặc quan điểm có thể gây bất ngờ hoặc đáng chú ý cho người nghe/đọc. Nó nhấn mạnh rằng điều sắp được nói ra là một điều gì đó đáng để suy nghĩ hoặc xem xét. Nó thường được dùng để thu hút sự chú ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interestingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)