interestingly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interestingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thú vị.
Definition (English Meaning)
In an interesting way or manner.
Ví dụ Thực tế với 'Interestingly'
-
"Interestingly, the data suggests a different conclusion."
"Điều thú vị là, dữ liệu cho thấy một kết luận khác."
-
"Interestingly enough, no one seems to know the answer."
"Điều thú vị là, dường như không ai biết câu trả lời."
-
"Interestingly, he didn't mention his family at all."
"Điều thú vị là, anh ấy hoàn toàn không đề cập đến gia đình mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interestingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: interestingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interestingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Interestingly" thường được sử dụng để giới thiệu một thông tin hoặc quan điểm có thể gây bất ngờ hoặc đáng chú ý cho người nghe/đọc. Nó nhấn mạnh rằng điều sắp được nói ra là một điều gì đó đáng để suy nghĩ hoặc xem xét. Nó thường được dùng để thu hút sự chú ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interestingly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.