curiously
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Curiously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tò mò; theo một cách thể hiện sự quan tâm và mong muốn biết thêm.
Definition (English Meaning)
In a curious manner; in a way that shows interest and a desire to know more.
Ví dụ Thực tế với 'Curiously'
-
"She looked at the strange object curiously."
"Cô ấy nhìn vật thể lạ một cách tò mò."
-
"The cat sniffed the package curiously."
"Con mèo ngửi cái gói hàng một cách tò mò."
-
"Curiously enough, he didn't seem surprised by the news."
"Điều kỳ lạ là, anh ta dường như không ngạc nhiên trước tin tức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Curiously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: curiously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Curiously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Curiously’ thường diễn tả hành động được thực hiện với sự tò mò, muốn tìm hiểu hoặc khám phá điều gì đó. Nó có thể chỉ đơn giản là sự quan tâm đến một điều gì đó, hoặc có thể bao hàm một chút nghi ngờ hoặc thận trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Curiously'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cat looked at the strange device curiously.
|
Con mèo tò mò nhìn vào thiết bị lạ. |
| Phủ định |
She didn't approach the locked door curiously, but cautiously.
|
Cô ấy không tiếp cận cánh cửa khóa một cách tò mò, mà thận trọng. |
| Nghi vấn |
Did he examine the antique curiously, or with suspicion?
|
Anh ấy đã xem xét món đồ cổ một cách tò mò, hay với sự nghi ngờ? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She looked at the strange package curiously.
|
Cô ấy nhìn cái gói hàng kỳ lạ một cách tò mò. |
| Phủ định |
He didn't curiously inspect the room; he barged in.
|
Anh ấy không xem xét căn phòng một cách tò mò; anh ấy xông vào. |
| Nghi vấn |
Why did the cat curiously sniff the new plant?
|
Tại sao con mèo lại tò mò ngửi cái cây mới? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She looks at the strange object curiously.
|
Cô ấy nhìn vật thể lạ một cách tò mò. |
| Phủ định |
He does not act so curiously around new people.
|
Anh ấy không hành động quá tò mò khi ở gần người mới. |
| Nghi vấn |
Does she always inquire so curiously about my personal life?
|
Cô ấy có luôn hỏi một cách tò mò về cuộc sống cá nhân của tôi như vậy không? |