(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ curiously
B2

curiously

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách tò mò với vẻ tò mò thật kỳ lạ một cách kỳ lạ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Curiously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tò mò; theo một cách thể hiện sự quan tâm và mong muốn biết thêm.

Definition (English Meaning)

In a curious manner; in a way that shows interest and a desire to know more.

Ví dụ Thực tế với 'Curiously'

  • "She looked at the strange object curiously."

    "Cô ấy nhìn vật thể lạ một cách tò mò."

  • "The cat sniffed the package curiously."

    "Con mèo ngửi cái gói hàng một cách tò mò."

  • "Curiously enough, he didn't seem surprised by the news."

    "Điều kỳ lạ là, anh ta dường như không ngạc nhiên trước tin tức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Curiously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: curiously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

curiosity(sự tò mò) inquiry(sự điều tra, tìm hiểu)
interest(sự quan tâm, hứng thú)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Curiously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Curiously’ thường diễn tả hành động được thực hiện với sự tò mò, muốn tìm hiểu hoặc khám phá điều gì đó. Nó có thể chỉ đơn giản là sự quan tâm đến một điều gì đó, hoặc có thể bao hàm một chút nghi ngờ hoặc thận trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Curiously'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cat looked at the strange device curiously.
Con mèo tò mò nhìn vào thiết bị lạ.
Phủ định
She didn't approach the locked door curiously, but cautiously.
Cô ấy không tiếp cận cánh cửa khóa một cách tò mò, mà thận trọng.
Nghi vấn
Did he examine the antique curiously, or with suspicion?
Anh ấy đã xem xét món đồ cổ một cách tò mò, hay với sự nghi ngờ?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She looked at the strange package curiously.
Cô ấy nhìn cái gói hàng kỳ lạ một cách tò mò.
Phủ định
He didn't curiously inspect the room; he barged in.
Anh ấy không xem xét căn phòng một cách tò mò; anh ấy xông vào.
Nghi vấn
Why did the cat curiously sniff the new plant?
Tại sao con mèo lại tò mò ngửi cái cây mới?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She looks at the strange object curiously.
Cô ấy nhìn vật thể lạ một cách tò mò.
Phủ định
He does not act so curiously around new people.
Anh ấy không hành động quá tò mò khi ở gần người mới.
Nghi vấn
Does she always inquire so curiously about my personal life?
Cô ấy có luôn hỏi một cách tò mò về cuộc sống cá nhân của tôi như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)