boringly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boringly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách nhàm chán; không có sự thú vị hoặc hứng khởi.
Definition (English Meaning)
In a boring manner; without interest or excitement.
Ví dụ Thực tế với 'Boringly'
-
"He lectured boringly for two hours."
"Anh ta giảng bài một cách nhàm chán trong hai giờ."
-
"The movie was boringly predictable."
"Bộ phim nhàm chán một cách dễ đoán."
-
"She answered the questions boringly, without any enthusiasm."
"Cô ấy trả lời các câu hỏi một cách nhàm chán, không chút nhiệt tình nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Boringly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: boringly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Boringly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'boringly' được sử dụng để mô tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh sự thiếu thú vị và đơn điệu của hành động đó. Nó thường được dùng để phê phán hoặc bày tỏ sự không hài lòng. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'tediously' nằm ở chỗ 'boringly' tập trung vào việc thiếu sự hấp dẫn, trong khi 'tediously' nhấn mạnh sự kéo dài và mệt mỏi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Boringly'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He spoke boringly, didn't he?
|
Anh ấy nói một cách nhàm chán, đúng không? |
| Phủ định |
She didn't act boringly, did she?
|
Cô ấy không hành động một cách nhàm chán, phải không? |
| Nghi vấn |
They are behaving boringly, aren't they?
|
Họ đang cư xử một cách nhàm chán, phải không? |