(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interfaith harmony
C1

interfaith harmony

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

hòa hợp liên tôn giáo sự hòa hợp giữa các tôn giáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interfaith harmony'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hợp tác và tương tác tích cực, mang tính xây dựng giữa các tôn giáo khác nhau.

Definition (English Meaning)

Cooperation and positive, constructive interaction between different religions.

Ví dụ Thực tế với 'Interfaith harmony'

  • "The United Nations promotes interfaith harmony as a means of fostering peace and understanding."

    "Liên Hợp Quốc thúc đẩy sự hòa hợp giữa các tôn giáo như một phương tiện để tăng cường hòa bình và hiểu biết."

  • "The project aims to build interfaith harmony in the community."

    "Dự án này nhằm mục đích xây dựng sự hòa hợp giữa các tôn giáo trong cộng đồng."

  • "Interfaith harmony is essential for a peaceful society."

    "Sự hòa hợp giữa các tôn giáo là điều cần thiết cho một xã hội hòa bình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interfaith harmony'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

religious harmony(hòa hợp tôn giáo)
ecumenical cooperation(hợp tác đại kết)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

interfaith dialogue(đối thoại giữa các tôn giáo)
religious pluralism(đa nguyên tôn giáo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Interfaith harmony'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Interfaith harmony" nhấn mạnh vào sự chung sống hòa bình và tôn trọng lẫn nhau giữa các tín đồ của các tôn giáo khác nhau. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thúc đẩy đối thoại, hiểu biết và hợp tác giữa các tôn giáo nhằm giải quyết các vấn đề xã hội và xây dựng một xã hội hòa bình hơn. Khác với "religious tolerance" (sự khoan dung tôn giáo) chỉ đơn thuần là chấp nhận sự tồn tại của tôn giáo khác, "interfaith harmony" chủ động tìm kiếm điểm chung và sự hợp tác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for towards

"in interfaith harmony" (trong sự hòa hợp giữa các tôn giáo): diễn tả một trạng thái hoặc điều kiện. Ví dụ: "They lived in interfaith harmony."
"for interfaith harmony" (vì sự hòa hợp giữa các tôn giáo): diễn tả mục đích hoặc nỗ lực. Ví dụ: "The organization works for interfaith harmony."
"towards interfaith harmony" (hướng tới sự hòa hợp giữa các tôn giáo): diễn tả một quá trình hoặc hướng đi. Ví dụ: "Steps towards interfaith harmony were taken."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interfaith harmony'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)