religious conflict
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Religious conflict'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc xung đột hoặc tranh chấp giữa các cá nhân hoặc nhóm có tín ngưỡng hoặc thực hành tôn giáo khác nhau.
Definition (English Meaning)
A conflict or dispute between individuals or groups with different religious beliefs or practices.
Ví dụ Thực tế với 'Religious conflict'
-
"The religious conflict between the two communities has led to years of violence."
"Xung đột tôn giáo giữa hai cộng đồng đã dẫn đến nhiều năm bạo lực."
-
"The ongoing religious conflict in the Middle East has destabilized the region."
"Xung đột tôn giáo đang diễn ra ở Trung Đông đã gây bất ổn cho khu vực."
-
"Efforts are being made to resolve the religious conflict through dialogue and understanding."
"Những nỗ lực đang được thực hiện để giải quyết xung đột tôn giáo thông qua đối thoại và sự thấu hiểu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Religious conflict'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conflict
- Adjective: religious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Religious conflict'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ những xung đột nghiêm trọng, thậm chí bạo lực, bắt nguồn từ sự khác biệt về tôn giáo. Nó khác với 'religious difference' (sự khác biệt tôn giáo) ở mức độ nghiêm trọng và hậu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Religious conflict over land' (xung đột tôn giáo vì đất đai), 'Religious conflict in the region' (xung đột tôn giáo trong khu vực), 'Religious conflict between two sects' (xung đột tôn giáo giữa hai giáo phái).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Religious conflict'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.