(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ religious pluralism
C1

religious pluralism

noun

Nghĩa tiếng Việt

đa nguyên tôn giáo tính đa nguyên tôn giáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Religious pluralism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng trong đó nhiều nhóm tôn giáo khác nhau cùng tồn tại và được dung thứ trong một xã hội, đặc biệt nếu không có nhóm tôn giáo nào được coi là tôn giáo chính thức của quốc gia.

Definition (English Meaning)

The condition in which numerous distinct religious groups are present and tolerated within a society, especially if no religious group is considered to be the official religion of the country.

Ví dụ Thực tế với 'Religious pluralism'

  • "Religious pluralism is essential for a harmonious and democratic society."

    "Đa nguyên tôn giáo là yếu tố thiết yếu cho một xã hội hài hòa và dân chủ."

  • "Canada is known for its commitment to religious pluralism."

    "Canada nổi tiếng với cam kết về đa nguyên tôn giáo."

  • "The constitution protects religious pluralism by guaranteeing freedom of worship."

    "Hiến pháp bảo vệ đa nguyên tôn giáo bằng cách đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Religious pluralism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: religious pluralism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

religious diversity(đa dạng tôn giáo)
religious tolerance(khoan dung tôn giáo)

Trái nghĩa (Antonyms)

religious uniformity(tính đồng nhất tôn giáo)
religious fundamentalism(chủ nghĩa tôn giáo cực đoan)

Từ liên quan (Related Words)

interfaith dialogue(đối thoại liên tôn giáo)
secularism(chủ nghĩa thế tục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Xã hội học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Religious pluralism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Religious pluralism nhấn mạnh sự chấp nhận và tôn trọng sự đa dạng tôn giáo, trái ngược với các hệ thống độc quyền (chỉ có một tôn giáo được chấp nhận) hoặc các hệ thống mà một tôn giáo được ưu tiên hơn các tôn giáo khác. Nó bao hàm sự chung sống hòa bình và hợp tác giữa các tín đồ của các tôn giáo khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of within

Religious pluralism *in* a society (ám chỉ sự tồn tại của đa nguyên tôn giáo trong một xã hội cụ thể). Religious pluralism *of* beliefs (ám chỉ sự đa dạng của các tín ngưỡng tôn giáo). Religious pluralism *within* a community (ám chỉ sự đa nguyên tôn giáo trong một cộng đồng cụ thể).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Religious pluralism'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because religious pluralism promotes understanding, societies often become more tolerant after its implementation.
Bởi vì sự đa nguyên tôn giáo thúc đẩy sự hiểu biết, các xã hội thường trở nên khoan dung hơn sau khi nó được thực hiện.
Phủ định
Although religious pluralism is generally beneficial, it does not guarantee complete harmony, as conflicts can still arise.
Mặc dù sự đa nguyên tôn giáo thường có lợi, nó không đảm bảo sự hòa hợp hoàn toàn, vì các xung đột vẫn có thể phát sinh.
Nghi vấn
If a society embraces religious pluralism, will it necessarily experience a decrease in religious discrimination?
Nếu một xã hội chấp nhận sự đa nguyên tôn giáo, liệu nó có nhất thiết trải qua sự giảm bớt sự phân biệt đối xử tôn giáo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)