interior decorating
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interior decorating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật hoặc hoạt động lập kế hoạch và giám sát thiết kế và thi công nội thất kiến trúc, bao gồm phối màu, đồ nội thất, thiết bị cố định và phụ kiện.
Definition (English Meaning)
The art or practice of planning and supervising the design and execution of architectural interiors, including their color schemes, furniture, fixtures, and accessories.
Ví dụ Thực tế với 'Interior decorating'
-
"She hired an expert in interior decorating to remodel her living room."
"Cô ấy thuê một chuyên gia trang trí nội thất để sửa lại phòng khách."
-
"Interior decorating is a popular hobby for many people."
"Trang trí nội thất là một sở thích phổ biến của nhiều người."
-
"The store offers a wide range of interior decorating services."
"Cửa hàng cung cấp nhiều dịch vụ trang trí nội thất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interior decorating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: interior decorating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interior decorating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với 'interior design', 'interior decorating' tập trung nhiều hơn vào thẩm mỹ và trang trí, trong khi 'interior design' bao gồm cả khía cạnh chức năng và kỹ thuật của không gian. 'Decorating' thường liên quan đến việc chọn lựa và sắp xếp đồ đạc, màu sắc, và phụ kiện để tạo ra một không gian hấp dẫn và phù hợp với sở thích cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'He is skilled in interior decorating.' (Anh ấy có kỹ năng trong việc trang trí nội thất.); 'This magazine is great for interior decorating ideas.' (Tạp chí này rất tuyệt vời cho các ý tưởng trang trí nội thất.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interior decorating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.