(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ schemes
B2

schemes

Noun

Nghĩa tiếng Việt

âm mưu kế hoạch xảo quyệt mưu đồ dự án (thường mang tính tiêu cực)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Schemes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kế hoạch hoặc chương trình hành động, đặc biệt là một kế hoạch được thực hiện một cách bí mật hoặc không trung thực.

Definition (English Meaning)

A plan or program of action, especially one to be carried out in secret or dishonestly.

Ví dụ Thực tế với 'Schemes'

  • "He devised a scheme to defraud the company."

    "Anh ta đã nghĩ ra một âm mưu để gian lận công ty."

  • "The company ran a tax evasion scheme."

    "Công ty đã thực hiện một kế hoạch trốn thuế."

  • "He was involved in a get-rich-quick scheme."

    "Anh ta đã tham gia vào một kế hoạch làm giàu nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Schemes'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh doanh Kế hoạch

Ghi chú Cách dùng 'Schemes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'scheme' thường mang tính tiêu cực, ám chỉ một kế hoạch xảo quyệt, mưu mẹo, hoặc một dự án có tính rủi ro cao. So với 'plan' (kế hoạch), 'scheme' thường phức tạp hơn và có thể liên quan đến việc lừa dối hoặc gian lận. 'Project' (dự án) thường được sử dụng cho các nỗ lực lớn và chính thức hơn, trong khi 'scheme' có thể mang tính chất nhỏ lẻ và ít chính thức hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to against

'Scheme for' dùng để chỉ mục đích của kế hoạch. 'Scheme to' chỉ hành động mà kế hoạch hướng tới. 'Scheme against' chỉ hành động chống lại ai đó hoặc cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Schemes'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)