(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ internal spermatic artery
C1

internal spermatic artery

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

động mạch tinh hoàn trong
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Internal spermatic artery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhánh của động mạch chủ bụng cung cấp máu cho tinh hoàn.

Definition (English Meaning)

A branch of the abdominal aorta that supplies blood to the testis.

Ví dụ Thực tế với 'Internal spermatic artery'

  • "The internal spermatic artery is essential for testicular function."

    "Động mạch tinh hoàn trong rất cần thiết cho chức năng của tinh hoàn."

  • "Ligation of the internal spermatic artery can be performed for varicocele treatment."

    "Thắt động mạch tinh hoàn trong có thể được thực hiện để điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Internal spermatic artery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: artery
  • Adjective: internal, spermatic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

testicular artery(động mạch tinh hoàn)
abdominal aorta(động mạch chủ bụng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Internal spermatic artery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động mạch tinh hoàn trong (internal spermatic artery) là một động mạch парный, phát sinh từ động mạch chủ bụng, ngay bên dưới động mạch thận. Nó đi xuống qua ống bẹn để cung cấp máu cho tinh hoàn ở nam giới. Ở phụ nữ, nó tương ứng là động mạch buồng trứng (ovarian artery) cung cấp máu cho buồng trứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Internal spermatic artery'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)