global commerce
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Global commerce'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thương mại toàn cầu, đặc biệt liên quan đến việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ qua biên giới quốc gia.
Definition (English Meaning)
International trade, especially involving the exchange of goods and services across national borders.
Ví dụ Thực tế với 'Global commerce'
-
"The internet has greatly facilitated global commerce."
"Internet đã tạo điều kiện thuận lợi rất lớn cho thương mại toàn cầu."
-
"Global commerce has reshaped the world economy."
"Thương mại toàn cầu đã định hình lại nền kinh tế thế giới."
-
"The growth of global commerce is driven by technological advancements."
"Sự tăng trưởng của thương mại toàn cầu được thúc đẩy bởi những tiến bộ công nghệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Global commerce'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Global commerce'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'global commerce' nhấn mạnh phạm vi quốc tế của các hoạt động thương mại. Nó khác với 'domestic commerce' (thương mại nội địa). Thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế vĩ mô và chính sách thương mại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'a rise *in* global commerce', 'the impact *of* global commerce'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Global commerce'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Global commerce has significantly boosted economic growth in developing countries.
|
Thương mại toàn cầu đã thúc đẩy đáng kể tăng trưởng kinh tế ở các nước đang phát triển. |
| Phủ định |
Without proper regulations, global commerce can lead to exploitation of workers.
|
Nếu không có các quy định phù hợp, thương mại toàn cầu có thể dẫn đến tình trạng bóc lột người lao động. |
| Nghi vấn |
Does global commerce benefit all nations equally?
|
Thương mại toàn cầu có mang lại lợi ích cho tất cả các quốc gia một cách bình đẳng không? |