(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ world politics
C1

world politics

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chính trị thế giới chính trường thế giới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'World politics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các mối quan hệ chính trị và đấu tranh quyền lực liên quan đến toàn thế giới.

Definition (English Meaning)

The political relationships and power struggles involving the entire world.

Ví dụ Thực tế với 'World politics'

  • "The study of world politics is essential for understanding current global events."

    "Nghiên cứu về chính trị thế giới là rất cần thiết để hiểu các sự kiện toàn cầu hiện tại."

  • "Developments in world politics have a significant impact on national economies."

    "Những diễn biến trong chính trị thế giới có tác động đáng kể đến nền kinh tế quốc gia."

  • "Many factors contribute to the instability of world politics."

    "Nhiều yếu tố góp phần vào sự bất ổn của chính trị thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'World politics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: world politics
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'World politics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'world politics' thường được dùng để chỉ các vấn đề chính trị lớn, ảnh hưởng đến nhiều quốc gia hoặc toàn cầu. Nó bao gồm các chủ đề như quan hệ quốc tế, chính sách đối ngoại, xung đột vũ trang, hợp tác kinh tế, và các tổ chức quốc tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of on

* 'in world politics': đề cập đến vai trò hoặc vị trí của một quốc gia hoặc tổ chức trong chính trị thế giới. Ví dụ: 'China's increasing influence in world politics'. * 'of world politics': thường dùng để mô tả một khía cạnh hoặc đặc điểm của chính trị thế giới. Ví dụ: 'The complexities of world politics'. * 'on world politics': dùng để chỉ tác động hoặc ảnh hưởng lên chính trị thế giới. Ví dụ: 'The impact of climate change on world politics'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'World politics'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)