domestic affairs
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Domestic affairs'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các vấn đề chính trị và kinh tế liên quan đến quốc gia của một người.
Definition (English Meaning)
Political and economic matters concerning one's own country.
Ví dụ Thực tế với 'Domestic affairs'
-
"The president's focus is on improving the country's domestic affairs."
"Tổng thống tập trung vào việc cải thiện các vấn đề nội bộ của đất nước."
-
"The debate centered on the government's handling of domestic affairs."
"Cuộc tranh luận tập trung vào cách chính phủ xử lý các vấn đề nội bộ."
-
"Changes in domestic affairs often affect international relations."
"Những thay đổi trong các vấn đề nội bộ thường ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Domestic affairs'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: domestic affairs
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Domestic affairs'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "domestic affairs" thường được sử dụng để chỉ các vấn đề nội bộ của một quốc gia, trái ngược với các vấn đề đối ngoại (foreign affairs). Nó bao gồm các chính sách, luật pháp, và các sự kiện diễn ra bên trong biên giới quốc gia và có ảnh hưởng đến người dân và nền kinh tế của quốc gia đó. Khác với "internal affairs" có thể mang nghĩa rộng hơn và bao gồm cả các vấn đề mang tính hành chính, quản lý trong một tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in": được dùng để chỉ sự can thiệp hoặc ảnh hưởng đến các vấn đề nội bộ. Ví dụ: "The government should not interfere in the domestic affairs of other countries."
"of": được dùng để chỉ bản chất hoặc phạm vi của các vấn đề nội bộ. Ví dụ: "The new policy addresses several critical areas of domestic affairs."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Domestic affairs'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.