interpret accurately
Verb + AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interpret accurately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hiểu hoặc giải thích điều gì đó một cách chính xác và đúng đắn.
Definition (English Meaning)
To understand or explain something correctly and precisely.
Ví dụ Thực tế với 'Interpret accurately'
-
"The expert was able to interpret accurately the ancient text."
"Vị chuyên gia đã có thể giải thích chính xác văn bản cổ."
-
"It's important to interpret accurately the data to make informed decisions."
"Điều quan trọng là giải thích chính xác dữ liệu để đưa ra các quyết định sáng suốt."
-
"The software helps to interpret accurately the complex code."
"Phần mềm giúp giải thích chính xác mã phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interpret accurately'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: interpretation, accuracy
- Verb: interpret
- Adjective: accurate
- Adverb: accurately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interpret accurately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu và truyền đạt thông tin mà không có sai sót. 'Interpret' có nghĩa là giải thích, làm sáng tỏ, trong khi 'accurately' bổ nghĩa cho cách thức giải thích, đảm bảo tính chính xác. Cần phân biệt với việc chỉ 'interpret' chung chung, vì 'interpret accurately' nhấn mạnh kết quả cuối cùng là sự chính xác, không có sự sai lệch đáng kể so với ý nghĩa gốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interpret accurately'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.