(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interpretive perception
C1

interpretive perception

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

nhận thức mang tính diễn giải cách nhận thức dựa trên diễn giải nhận thức chủ quan do diễn giải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interpretive perception'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhận thức chịu ảnh hưởng bởi cách giải thích và kiến thức trước đây của một người. Nó đề cập đến cách sự hiểu biết, kinh nghiệm và kỳ vọng của chúng ta định hình cách chúng ta nhìn nhận và hiểu thế giới xung quanh.

Definition (English Meaning)

Perception that is influenced by one's interpretations and prior knowledge. It refers to the way in which our understanding, experiences, and expectations shape how we see and understand the world around us.

Ví dụ Thực tế với 'Interpretive perception'

  • "Our interpretive perception of art is shaped by our cultural background."

    "Nhận thức mang tính diễn giải của chúng ta về nghệ thuật được định hình bởi nền tảng văn hóa của chúng ta."

  • "Interpretive perception plays a key role in how we understand historical events."

    "Nhận thức diễn giải đóng vai trò then chốt trong cách chúng ta hiểu các sự kiện lịch sử."

  • "The therapist explored the client's interpretive perception of their childhood."

    "Nhà trị liệu khám phá nhận thức diễn giải của khách hàng về thời thơ ấu của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interpretive perception'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

subjective perception(nhận thức chủ quan)
biased perception(nhận thức thiên vị)

Trái nghĩa (Antonyms)

direct perception(nhận thức trực tiếp)
objective perception(nhận thức khách quan)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tâm lý học Nghiên cứu nhận thức

Ghi chú Cách dùng 'Interpretive perception'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm này nhấn mạnh rằng nhận thức không chỉ là sự tiếp nhận thụ động thông tin cảm giác, mà còn là một quá trình chủ động, trong đó bộ não diễn giải và xây dựng ý nghĩa dựa trên thông tin có sẵn. Nó khác với nhận thức trực tiếp (direct perception) vốn cho rằng nhận thức là sự phản ánh chính xác của thực tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interpretive perception'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)