(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-determination theory
C1

self-determination theory

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lý thuyết tự quyết thuyết tự quyết định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-determination theory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lý thuyết vĩ mô về động lực và nhân cách của con người, liên quan đến xu hướng phát triển vốn có và nhu cầu tâm lý bẩm sinh của con người.

Definition (English Meaning)

A macro theory of human motivation and personality that concerns people's inherent growth tendencies and innate psychological needs.

Ví dụ Thực tế với 'Self-determination theory'

  • "Self-determination theory suggests that autonomy, competence, and relatedness are essential for well-being."

    "Lý thuyết tự quyết định cho rằng sự tự chủ, năng lực và sự liên hệ là rất cần thiết cho hạnh phúc."

  • "Researchers use self-determination theory to understand student motivation."

    "Các nhà nghiên cứu sử dụng lý thuyết tự quyết định để hiểu động lực của sinh viên."

  • "Applying self-determination theory in the workplace can improve employee satisfaction."

    "Áp dụng lý thuyết tự quyết định tại nơi làm việc có thể cải thiện sự hài lòng của nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-determination theory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: self-determination theory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Self-determination theory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lý thuyết này nhấn mạnh tầm quan trọng của ba nhu cầu tâm lý cơ bản: năng lực (competence), tự chủ (autonomy) và sự liên hệ (relatedness). Khi những nhu cầu này được đáp ứng, con người sẽ có động lực nội tại (intrinsic motivation) và cảm thấy hạnh phúc hơn. Nó khác với các lý thuyết nhấn mạnh phần thưởng và trừng phạt bên ngoài (extrinsic motivation).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

- *in self-determination theory*: dùng để chỉ vị trí, phạm vi trong lý thuyết này.
- *of self-determination theory*: dùng để chỉ đặc điểm, thuộc tính của lý thuyết này.
- *for self-determination theory*: dùng để chỉ sự ủng hộ hoặc ứng dụng của lý thuyết này.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-determination theory'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)