intrinsically motivated
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intrinsically motivated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được thúc đẩy bởi sự hứng thú hoặc niềm vui trong chính công việc đó, thay vì bởi những phần thưởng hoặc áp lực bên ngoài.
Definition (English Meaning)
Driven by an interest or enjoyment in the task itself, rather than by external rewards or pressures.
Ví dụ Thực tế với 'Intrinsically motivated'
-
"She is intrinsically motivated to learn new languages because she enjoys the challenge."
"Cô ấy có động lực nội tại để học ngôn ngữ mới vì cô ấy thích thử thách."
-
"Intrinsically motivated students often perform better academically."
"Học sinh có động lực nội tại thường đạt kết quả học tập tốt hơn."
-
"The company tries to foster an environment where employees are intrinsically motivated."
"Công ty cố gắng tạo ra một môi trường nơi nhân viên có động lực nội tại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intrinsically motivated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: intrinsically motivated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intrinsically motivated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những người có động lực từ bên trong, họ làm một việc gì đó vì cảm thấy thỏa mãn, có ý nghĩa hoặc đơn giản là thích thú, chứ không phải vì tiền bạc, danh tiếng hay sự công nhận từ người khác. Khác với 'extrinsically motivated' (động lực từ bên ngoài).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intrinsically motivated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.