(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ invaluably
C2

invaluably

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách vô giá vô cùng hữu ích cực kỳ có giá trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invaluably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách cực kỳ hữu ích hoặc có giá trị; ở mức độ không thể ước tính được.

Definition (English Meaning)

In a way that is extremely useful or valuable; to a degree that is impossible to estimate.

Ví dụ Thực tế với 'Invaluably'

  • "Her experience proved invaluably helpful to the project's success."

    "Kinh nghiệm của cô ấy đã chứng minh vô cùng hữu ích cho sự thành công của dự án."

  • "The information she provided was invaluably insightful."

    "Thông tin cô ấy cung cấp vô cùng sâu sắc."

  • "He contributed invaluably to the research team."

    "Anh ấy đã đóng góp vô giá cho nhóm nghiên cứu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Invaluably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: invaluably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pricelessly(vô giá)
immeasurably(vô kể, không thể đo lường được)
indispensably(không thể thiếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

uselessly(vô dụng)
worthlessly(vô giá trị)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Invaluably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'invaluably' nhấn mạnh tầm quan trọng và sự hữu ích to lớn của một điều gì đó, đến mức nó không thể định giá được bằng tiền bạc hay vật chất. Thường dùng để mô tả sự đóng góp, hỗ trợ hoặc lợi ích mà ai đó hoặc điều gì đó mang lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Invaluably'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)