invaluably
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invaluably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách cực kỳ hữu ích hoặc có giá trị; ở mức độ không thể ước tính được.
Definition (English Meaning)
In a way that is extremely useful or valuable; to a degree that is impossible to estimate.
Ví dụ Thực tế với 'Invaluably'
-
"Her experience proved invaluably helpful to the project's success."
"Kinh nghiệm của cô ấy đã chứng minh vô cùng hữu ích cho sự thành công của dự án."
-
"The information she provided was invaluably insightful."
"Thông tin cô ấy cung cấp vô cùng sâu sắc."
-
"He contributed invaluably to the research team."
"Anh ấy đã đóng góp vô giá cho nhóm nghiên cứu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Invaluably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: invaluably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Invaluably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'invaluably' nhấn mạnh tầm quan trọng và sự hữu ích to lớn của một điều gì đó, đến mức nó không thể định giá được bằng tiền bạc hay vật chất. Thường dùng để mô tả sự đóng góp, hỗ trợ hoặc lợi ích mà ai đó hoặc điều gì đó mang lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Invaluably'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.