uselessly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uselessly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách vô ích; không đạt được điều gì.
Definition (English Meaning)
In a way that serves no purpose; without achieving anything.
Ví dụ Thực tế với 'Uselessly'
-
"She tried to fix the broken vase, but it was uselessly shattered."
"Cô ấy cố gắng sửa chiếc bình vỡ, nhưng nó đã vỡ tan tành một cách vô ích."
-
"Arguing with him is uselessly futile."
"Tranh cãi với anh ta là một hành động vô ích."
-
"He spent the afternoon uselessly searching for his lost keys."
"Anh ấy đã dành cả buổi chiều vô ích để tìm kiếm chiếc chìa khóa bị mất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uselessly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: uselessly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uselessly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động được thực hiện mà không có kết quả, mục đích hoặc hiệu quả mong muốn. Nó nhấn mạnh sự lãng phí thời gian, công sức hoặc nguồn lực. So sánh với 'in vain', 'fruitlessly', 'pointlessly'. 'In vain' thường mang ý nghĩa nỗ lực không thành công mặc dù đã cố gắng rất nhiều, trong khi 'fruitlessly' nhấn mạnh sự thiếu kết quả sau một quá trình dài, còn 'pointlessly' tập trung vào việc thiếu mục đích hoặc ý nghĩa của hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uselessly'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he tried to fix the car uselessly was obvious to everyone.
|
Việc anh ta cố gắng sửa chiếc xe một cách vô ích đã quá rõ ràng với mọi người. |
| Phủ định |
It is not true that she spends her time uselessly.
|
Không đúng sự thật rằng cô ấy lãng phí thời gian của mình một cách vô ích. |
| Nghi vấn |
Whether he spent his inheritance uselessly is a question that haunts him.
|
Việc anh ta tiêu xài tài sản thừa kế một cách vô ích có phải là một câu hỏi ám ảnh anh ta không? |