(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ investigate comprehensively
C1

investigate comprehensively

Động từ + Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

điều tra một cách toàn diện điều tra kỹ lưỡng xem xét một cách toàn diện nghiên cứu kỹ lưỡng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Investigate comprehensively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điều tra, xem xét, tìm hiểu một vấn đề gì đó một cách kỹ lưỡng và toàn diện.

Definition (English Meaning)

To examine and inquire into something thoroughly and completely.

Ví dụ Thực tế với 'Investigate comprehensively'

  • "The police are investigating the crime comprehensively."

    "Cảnh sát đang điều tra vụ án một cách toàn diện."

  • "The government promised to investigate the allegations comprehensively."

    "Chính phủ đã hứa sẽ điều tra toàn diện các cáo buộc."

  • "Scientists are investigating the effects of climate change comprehensively."

    "Các nhà khoa học đang điều tra một cách toàn diện các tác động của biến đổi khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Investigate comprehensively'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thoroughly investigate(điều tra kỹ lưỡng)
exhaustively investigate(điều tra triệt để)
inquire fully(hỏi han đầy đủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

superficially investigate(điều tra hời hợt)
cursorily examine(kiểm tra sơ sài)

Từ liên quan (Related Words)

scrutinize(soi xét kỹ lưỡng)
analyze(phân tích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Investigate comprehensively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh mức độ kỹ lưỡng và chi tiết của cuộc điều tra. 'Investigate' đơn thuần chỉ hành động điều tra, nhưng khi kết hợp với 'comprehensively', nó ám chỉ một quá trình điều tra bao quát mọi khía cạnh và không bỏ sót chi tiết nào. Khác với 'investigate deeply' (điều tra sâu), 'investigate comprehensively' chú trọng đến phạm vi rộng và đầy đủ của điều tra hơn là độ sâu của từng khía cạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into for

Ví dụ: investigate comprehensively into the matter (điều tra toàn diện vấn đề này). investigate comprehensively for any evidence (điều tra toàn diện để tìm kiếm bằng chứng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Investigate comprehensively'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)